tương tác tiếng Trung hài hước bách khoa tiếng Trung hài hước truyện cười Tiếng Trung
**Câu 1** **Tiếng Trung:** 我爱读书 **Phiên âm:** Wǒ ài dúshū **Dịch nghĩa:** Tôi thích đọc sách **Câu 2** **Tiếng Trung:** 书是知识的源泉 **Phiên âm:** Shū shì zhīshì de yuánquán **Dịch nghĩa:** Sách là nguồn tri thức **Câu 3** **Tiếng Trung:** 阅读可以开阔视野 **Phiên âm:** Yuèdú kěyǐ kāikuò shìyě **Dịch nghĩa:** Đọc sách có thể mở rộng tầm nhìn **Câu 4** **Tiếng Trung:** 好书如良药 **Phiên âm:** Hǎo shū rú liángyào **Dịch nghĩa:** Sách hay như thuốc bổ **Câu 5** **Tiếng Trung:** 书中自有黄金屋 **Phiên âm:** Shū zhōng zìyǒu huángjīnwū **Dịch nghĩa:** Trong sách tự có nhà vàng **Câu 6** **Tiếng Trung:** 书山有路勤为径 **Phiên âm:** Shū shān yǒu lù qín wéi jìng **Dịch nghĩa:** Trên núi sách có đường, người siêng năng sẽ tìm thấy lối **Câu 7** **Tiếng Trung:** 三人行,必有我师焉 **Phiên âm:** Sānrén xíng, bì yǒu wǒ shī yān **Dịch nghĩa:** Ba người cùng đi, ắt có một người là thầy của ta **Câu 8** **Tiếng Trung:** 读书破万卷,下笔如有神 **Phiên âm:** Dúshū pò wàn juàn, xiàbǐ rú yǒu shén **Dịch nghĩa:** Đọc hết vạn cuốn sách, hạ bút như có thần **Câu 9** **Tiếng Trung:** 书读百遍,其义自见 **Phiên âm:** Shū dú bǎibiàn, qí yì zì jiàn **Dịch nghĩa:** Đọc sách trăm lần, nghĩa tự nhiên sẽ hiện ra
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH