Cảm thấy được yêu Lạc quan Trạng thái tốt
**Bộ thủ 1: 一** 拼音: yī Phiên âm: Nhất **Bộ thủ 2: 丨** 拼音: gǔn Phiên âm: Cổn **Bộ thủ 3: 丶** 拼音: zhǔ Phiên âm: Chủ **Bộ thủ 4: ノ** 拼音: piě Phiên âm: Khiết **Bộ thủ 5: 乙** 拼音: yǐ Phiên âm: Ất **Bộ thủ 6: 亅** 拼音: jué Phiên âm: Quyết **Bộ thủ 7: 二** 拼音: èr Phiên âm: Nhị **Bộ thủ 8: 亠** 拼音: tóu Phiên âm: Đầu **Bộ thủ 9: 人** 拼音: rén Phiên âm: Nhân **Bộ thủ 10: 儿** 拼音: ér Phiên âm: Nhi **Bộ thủ 11: 入** 拼音: rù Phiên âm: Nhập **Bộ thủ 12: 八** 拼音: bā Phiên âm: Bát **Bộ thủ 13: 刀** 拼音: dāo Phiên âm: Đao **Bộ thủ 14: 力** 拼音: lì Phiên âm: Lực **Bộ thủ 15: 勹** 拼音: bāo Phiên âm: Báo **Bộ thủ 16: 匕** 拼音: bǐ Phiên âm: Bỉ **Bộ thủ 17: 匚** 拼音: fāng Phiên âm: Phương **Bộ thủ 18: 匸** 拼音: biàn Phiên âm: Biện **Bộ thủ 19: 十** 拼音: shí Phiên âm: Thập **Bộ thủ 20: 卜** 拼音: bó Phiên âm: Bốc **Bộ thủ 21: 卩** 拼音: jié Phiên âm: Tiếp **Bộ thủ 22: 厂** 拼音: chǎng Phiên âm: Xưởng **Bộ thủ 23: 厶** 拼音: sī Phiên âm: Tư **Bộ thủ 24: 又** 拼音: yòu Phiên âm: Hựu **Bộ thủ 25: 口** 拼音: kǒu Phiên âm: Khẩu **Bộ thủ 26: 囗** 拼音: wéi Phiên âm: Vi **Bộ thủ 27: 土** 拼音: tǔ Phiên âm: Thổ **Bộ thủ 28: 士** 拼音: shì Phiên âm: Sĩ **Bộ thủ 29: 夂** 拼音: zhǐ Phiên âm: Chỉ **Bộ thủ 30: 夊** 拼音: suì Phiên âm: Tuy **Bộ thủ 31: 夕** 拼音: xī Phiên âm: Tịch **Bộ thủ 32: 大** 拼音: dà Phiên âm: Đại **Bộ thủ 33: 女** 拼音: nǚ Phiên âm: Nữ **Bộ thủ 34: 子** 拼音: zǐ Phiên âm: Tử **Bộ thủ 35: 宀** 拼音: mián Phiên âm: Miên **Bộ thủ 36: 寸** 拼音: cùn Phiên âm: Thốn **Bộ thủ 37: 小** 拼音: xiǎo Phiên âm: Tiểu **Bộ thủ 38: 尢** 拼音: wāng Phiên âm: Uông **Bộ thủ 39: 尸** 拼音: shī Phiên âm: Thi **Bộ thủ 40: 屮** 拼音: chè Phiên âm: Sở **Bộ thủ 41: 山** 拼音: shān Phiên âm: Sơn **Bộ thủ 42: 巛** 拼音: kè Phiên âm: Kệ **Bộ thủ 43: 工** 拼音: gōng Phiên âm: Công **Bộ thủ 44: 己** 拼音: jǐ Phiên âm: Kỷ **Bộ thủ 45: 巾** 拼音: jīn Phiên âm: Khăn **Bộ thủ 46: 干** 拼音: gān Phiên âm: Can **Bộ thủ 47: 幺** 拼音: yāo Phiên âm: Yêu **Bộ thủ 48: 广** 拼音: guǎng Phiên âm: Quảng **Bộ thủ 49: 廴** 拼音: tǐ Phiên âm: Thỉ **Bộ thủ 50: 廾** 拼音: gǒng Phiên âm: Củng **Bộ thủ 51: 弋** 拼音: yì Phiên âm: Dịch **Bộ thủ 52: 弓** 拼音: gōng Phiên âm: Cung **Bộ thủ 53: 彐** 拼音: chì Phiên âm: Trĩ **Bộ thủ 54: 彡** 拼音: mián Phiên âm: Miện **Bộ thủ 55: 彳** 拼音: chì Phiên âm: Trĩ **Bộ thủ 56: 戈** 拼音: gē Phiên âm: Qua **Bộ thủ 57: 戶** 拼音: hù Phiên âm: Hộ **Bộ thủ 58: 手** 拼音: shǒu Phiên âm: Thủ **Bộ thủ 59: 支** 拼音: zhī Phiên âm: Chi **Bộ thủ 60: 攴** 拼音: chì Phiên âm: Trĩ **Bộ thủ 61: 文** 拼音: wén Phiên âm: Văn **Bộ thủ 62: 斗** 拼音: dǒu Phiên âm: Đấu **Bộ thủ 63: 斤** 拼音: jīn Phiên âm: Cân **Bộ thủ 64: 方** 拼音: fāng Phiên âm: Phương **Bộ thủ 65: 无** 拼音: wú Phiên âm: Vô **Bộ thủ 66: 日** 拼音: rì Phiên âm: Nhật **Bộ thủ 67: 曰** 拼音: yuē Phiên âm: Viết **Bộ thủ 68: 月** 拼音: yuè Phiên âm: Nguyệt **Bộ thủ 69: 木** 拼音: mù Phiên âm: Mộc **Bộ thủ 70: 欠** 拼音: qiàn Phiên âm: Khiếm **Bộ thủ 71: 止** 拼音: zhǐ Phiên âm: Chỉ **Bộ thủ 72: 歹** 拼音: dǎi Phiên âm: Đãi **Bộ thủ 73: 殳** 拼音: shū Phiên âm: Thư **Bộ thủ 74: 毋** 拼音: wú Phiên âm: Vô **Bộ thủ 75: 比** 拼音: bǐ Phiên âm: Bỉ **Bộ thủ 76: 毛** 拼音: máo Phiên âm: Mao **Bộ thủ 77: 氏** 拼音: shì Phiên âm: Thị **Bộ thủ 78: 氣** 拼音: qì Phiên âm: Khí **Bộ thủ 79: 水** 拼音: shuǐ Phiên âm: Thủy **Bộ thủ 80: 火** 拼音: huǒ Phiên âm: Hỏa **Bộ thủ 81: 爪** 拼音: zhǎo Phiên âm: Trảo **Bộ thủ 82: 父** 拼音: fù Phiên âm: Phụ **Bộ thủ 83: 爻** 拼音: yáo Phiên âm: Yêu **Bộ thủ 84: 爿** 拼音: qiáng Phiên âm: Cường **Bộ thủ 85: 片** 拼音: piàn Phiên âm: Phiến **Bộ thủ 86: 牙** 拼音: yá Phiên âm: Nha **Bộ thủ 87: 牛** 拼音: niú Phiên âm: Ngưu **Bộ thủ 88: 犬** 拼音: quǎn Phiên âm: Khuyển **Bộ thủ 89: 玄** 拼音: xuán Phiên âm: Huyền **Bộ thủ 90: 玉** 拼音: yù Phiên âm: Ngọc **Bộ thủ 91: 瓜** 拼音: guā Phiên âm: Qua **Bộ thủ 92: 瓦** 拼音: wǎ Phiên âm: Ng
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH