GIF tiếng Trung hài hước
múa Tiếng Trung hài hước
Tự do
**Học tiếng Trung trực tuyến HSK1**
**Bài 1**
您好,我叫张伟。**Nǐ hǎo, wǒ jiào Zhāng Wěi.**
Xin chào, tôi tên là Trương Vĩ.
您贵姓?**Nín guìxìng?**
Xin hỏi quý tính?
我姓李。**Wǒ xìng Lǐ.**
Tôi họ Lý.
**Bài 2**
这是我太太。**Zhè shì wǒ tàitai.**
Đây là vợ tôi.
你的先生呢?**Nǐ de xiānsheng ne?**
Còn chồng của cô thì sao?
他出差了。**Tā chūchāi le.**
Anh ấy đi công tác rồi.
**Bài 3**
您住在哪里?**Nín zhù zài nǎlǐ?**
Ông/Bà sống ở đâu?
我住在北京。**Wǒ zhù zài Běijīng.**
Tôi sống ở Bắc Kinh.
你的地址是什么?**Nǐ de dìzhǐ shì shénme?**
Địa chỉ của cô là gì?
**Bài 4**
这是我的电话号码。**Zhè shì wǒ de diànhuà hàomǎ.**
Đây là số điện thoại của tôi.
你的微信是多少?**Nǐ de wēixìn shì duōshǎo?**
WeChat của cô là bao nhiêu?
很高兴见到你。**Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ.**
Rất vui được gặp cô.