chuyện tiếng Trung hài hước biểu cảm hài hước Tiếng Trung thành ngữ hài hước
**Từ vựng HSK 1** 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào 谢谢 (xièxie) - Cảm ơn 对不起 (duìbùqǐ) - Xin lỗi 是 (shì) - Phải 不 (bù) - Không 我 (wǒ) - Tôi 你 (nǐ) - Bạn 他 (tā) - Anh ấy/cô ấy 我们 (wǒmen) - Chúng tôi 你们 (nǐmen) - Các bạn 他们 (tāmen) - Họ 好 (hǎo) - Tốt 不 (bù) - Không tốt 大 (dà) - Lớn 小 (xiǎo) - Nhỏ 高 (gāo) - Cao 矮 (ǎi) - Thấp 漂亮 (piàoliang) - Đẹp 难看 (nánkàn) - Xấu 红 (hóng) - Đỏ 绿 (lǜ) - Xanh lá 蓝 (lán) - Xanh dương 黑 (hēi) - Đen 白 (bái) - Trắng 黄 (huáng) - Vàng 有 (yǒu) - Có 没有 (méiyǒu) - Không có 这 (zhè) - Cái này 那 (nà) - Cái kia 这里 (zhèlǐ) - Ở đây 那里 (nàlǐ) - Ở kia 书 (shū) - Sách 本 (běn) - Quyển 笔 (bǐ) - Bút 一支 (Yīzhī) - Một cái 一 (yī) - Một 二 (èr) - Hai 三 (sān) - Ba 四 (sì) - Bốn 五 (wǔ) - Năm 六 (liù) - Sáu 七 (qī) - Bảy 八 (bā) - Tám 九 (jiǔ) - Chín 十 (shí) - Mười
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH