học tiếng Trung Tự hào video tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 3** **1. 习惯 (xíguàn)** - thói quen **2. 经常 (jīngcháng)** - thường xuyên **3. 恐怕 (kǒngpà)** - e rằng **4. 大概 (dàgài)** - đại khái **5. 办法 (bànfǎ)** - biện pháp **6. 明白 (míngbái)** - hiểu rõ **7. 重要 (zhòngyào)** - quan trọng **8. 伤心 (shāngxīn)** - buồn lòng **9. 希望 (xīwàng)** - hy vọng **10. 帮助 (bāngzhù)** - giúp đỡ **11. 喜欢 (xǐhuān)** - thích **12. 需要 (xūyào)** - cần **13. 必须 (bìxū)** - phải **14. 可以 (kěyǐ)** - có thể **15. 应该 (yīnggāi)** - nên **16. 决定 (juédìng)** - quyết định **17. 答应 (dāyìng)** - hứa **18. 答应 (dāyìng)** - đồng ý **19. 谢谢 (xièxie)** - cảm ơn **20. 对不起 (duìbùqǐ)** - xin lỗi **21. 今天 (jīntiān)** - hôm nay **22. 明天 (míngtiān)** - ngày mai **23. 后天 (hòutiān)** - ngày kia **24. 礼拜 (lǐbài)** - tuần **25. 星期 (xīngqí)** - thứ **26. 早上 (zǎoshang)** - buổi sáng **27. 下午 (xiàwǔ)** - buổi chiều **28. 晚上 (wǎnshang)** - buổi tối **29. 一年 (yīnián)** - một năm **30. 一月 (yīyuè)** - một tháng **31. 一个 (yīgè)** - một **32. 两个人 (liǎnggè rén)** - hai người **33. 三本书 (sānběn shū)** - ba cuốn sách **34. 四支笔 (sìzhī bǐ)** - bốn cây bút **35. 五支铅笔 (wǔzhī qiānbǐ)** - năm cây bút chì **36. 六个苹果 (liùgè píngguǒ)** - sáu quả táo **37. 七张纸 (qīzhāng zhǐ)** - bảy tờ giấy **38. 八个杯子 (bāgè bēizi)** - tám cái cốc **39. 九双袜子 (jiǔshuāng wàzi)** - chín đôi vớ **40. 十双手套 (shíshuāng shǒutào)** - mười đôi găng tay
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH