bài viết tiếng Trung hài hước lời thoại tiếng Trung hài hước Hài lòng
**学科** (xué kē) - Môn học **学习** (xué xí) - Học tập **学生** (xué shēng) - Học sinh **老师** (lǎo shī) - Giáo viên **学校** (xué xiào) - Trường học **教室** (jiào shì) - Lớp học **书本** (shū běn) - Sách giáo khoa **作业** (zuò yè) - Bài tập về nhà **测验** (cè yàn) - Bài kiểm tra **考试** (kǎo shì) - Kỳ thi **成绩** (chéng jì) - Điểm số **不及格** (bù jí gé) - Thi trượt **文具** (wén jù) - Đồ dùng học tập **铅笔** (qiān bǐ) - Bút chì **钢笔** (gāng bǐ) - Bút mực **橡皮** (xiàng pí) - Tẩy **尺子** (chǐ zi) - Thước kẻ **圆规** (yuán guī) - Compa **三角板** (sān jiǎo bǎn) - Thước tam giác **艺术** (yì shù) - Nghệ thuật **音乐** (yīn yuè) - Âm nhạc **绘画** (huì huà) - Vẽ tranh **书法** (shū fǎ) - Thư pháp **舞蹈** (wǔ dào) - Nhảy múa **戏剧** (xì jù) - Kịch nghệ **雕塑** (diāo sù) - Điêu khắc **建筑** (jiàn zhù) - Kiến trúc **文化** (wén huà) - Văn hóa **历史** (lì shǐ) - Lịch sử **地理** (dì lǐ) - Địa lý **政治** (zhèng zhì) - Chính trị **经济** (jīng jì) - Kinh tế **社会** (shè huì) - Xã hội **哲学** (zhé xué) - Triết học **科学** (kē xué) - Khoa học **数学** (shù xué) - Toán học **物理** (wù lǐ) - Vật lý **化学** (huá xué) - Hóa học **生物** (shēng wù) - Sinh học **地理** (dì lǐ) - Địa lý **天文** (tiān wén) - Thiên văn học **计算机** (jì suàn jī) - Máy tính
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH