bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
Vui vẻ
Chính thức
**叠词 (Điệp âm)**
* 小小 (xiǎoxiǎo) - Nhỏ xíu, nhỏ bé
* 慢慢 (mànmàn) - Từ từ, chậm rãi
* 轻轻 (qīngqīng) - Nhẹ nhàng
**成语 (Thành ngữ)**
* 闭门造车 (bì mén zào chē) - Làm việc mà không tham khảo ý kiến bên ngoài
* 一帆风顺 (yī fān fēng shùn) - Thuận buồm xuôi gió
* 水落石出 (shuǐ luò shí chū) - Sự thật được phơi bày
**词语 (Từ ngữ)**
* 粗略 (cūlüè) - Mờ nhạt, không rõ ràng
* 勉强 (miǎnqiǎng) - Bất đắc dĩ, miễn cưỡng
* 庞大 (pángdà) - Lớn lao, đồ sộ
**拟声词 (Tả thanh)**
* 砰 (pēng) - Tiếng đập mạnh
* 哗哗 (huāhuā) - Tiếng nước chảy
* 咯吱 (gēzī) - Tiếng kêu cót két
**量词 (Lượng từ)**
* 滴 (dī) - Giọt
* 缕 (lǚ) - Sợi
* 面 (miàn) - Bức
**介词 (Giới từ)**
* 向 (xiàng) - Về phía
* 关于 (guānyú) - Về, đối với
* 除外 (chúwài) - Ngoại trừ
**副词 (Trạng từ)**
* 恐怕 (kǒngpà) - Sợ rằng, e rằng
* 竟然 (jìngrán) - Không ngờ, bất ngờ
* 偶尔 (ǒuěr) - Thi thoảng