bộ sưu tập tiếng Trung hài hước Vui vẻ Chính thức
**叠词 (Điệp âm)** * 小小 (xiǎoxiǎo) - Nhỏ xíu, nhỏ bé * 慢慢 (mànmàn) - Từ từ, chậm rãi * 轻轻 (qīngqīng) - Nhẹ nhàng **成语 (Thành ngữ)** * 闭门造车 (bì mén zào chē) - Làm việc mà không tham khảo ý kiến bên ngoài * 一帆风顺 (yī fān fēng shùn) - Thuận buồm xuôi gió * 水落石出 (shuǐ luò shí chū) - Sự thật được phơi bày **词语 (Từ ngữ)** * 粗略 (cūlüè) - Mờ nhạt, không rõ ràng * 勉强 (miǎnqiǎng) - Bất đắc dĩ, miễn cưỡng * 庞大 (pángdà) - Lớn lao, đồ sộ **拟声词 (Tả thanh)** * 砰 (pēng) - Tiếng đập mạnh * 哗哗 (huāhuā) - Tiếng nước chảy * 咯吱 (gēzī) - Tiếng kêu cót két **量词 (Lượng từ)** * 滴 (dī) - Giọt * 缕 (lǚ) - Sợi * 面 (miàn) - Bức **介词 (Giới từ)** * 向 (xiàng) - Về phía * 关于 (guānyú) - Về, đối với * 除外 (chúwài) - Ngoại trừ **副词 (Trạng từ)** * 恐怕 (kǒngpà) - Sợ rằng, e rằng * 竟然 (jìngrán) - Không ngờ, bất ngờ * 偶尔 (ǒuěr) - Thi thoảng
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH