Ngạc nhiên bộ sưu tập tiếng Trung hài hước Vui vẻ
**Từ vựng HSK 4** **单纯** (dānshǔn) - Đơn giản **灵感** (línggǎn) - Cảm hứng **冷静** (lěngjìng) - Bình tĩnh **勇敢** (yǒnggǎn) - Dũng cảm **满意** (mǎnyì) - Hài lòng **专注** (zhuānzhù) - Tập trung **稳定** (wěndìng) - Ổn định **谨慎** (jǐnshèn) - Thận trọng **宽容** (kuānróng) - Khoan dung **深刻** (shēnkè) - Sâu sắc **物质** (wùzhì) - Vật chất **成分** (chéngfèn) - Thành phần **物质** (wùzhì) - Vật chất **基础** (jīchǔ) - Nền tảng **结构** (jiégòu) - Cấu trúc **材料** (cáiliào) - Vật liệu **形状** (xíngzhuàng) - Hình dạng **属性** (shǔxìng) - Thuộc tính **性质** (xìngzhì) - Tính chất **现象** (xiànxiàng) - Hiện tượng **现象** (xiànxiàng) - Hiện tượng **世界** (shìjiè) - Thế giới **自然** (zìrán) - Tự nhiên **重生** (chóngshēng) - Tái sinh **变化** (biànhuà) - Thay đổi **发展** (fāzhǎn) - Phát triển **进化** (jìnhuà) - Tiến hóa **成长** (chéngzhǎng) - Trưởng thành **起源** (qíyuán) - Nguồn gốc **规律** (guīlǜ) - Quy luật **人群** (rénqún) - Đám đông **种族** (zhǒngzú) - Chủng tộc **人群** (rénqún) - Đám đông **民族** (mínzú) - Dân tộc **国家** (guójiā) - Quốc gia **社会** (shèhuì) - Xã hội **文化** (wénhuà) - Văn hóa **传统** (chuántǒng) - Truyền thống **习俗** (xísú) - Phong tục
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH