livestream hài hước Tiếng Trung Kỳ lạ Tự hào
**1. 繁荣 (fánróng)** * Thịnh vượng **2. 悉心 (xīxīn)** * Cẩn thận, tỉ mỉ **3. 筹备 (chóubèi)** * Chuẩn bị **4. 考察 (kǎochá)** * Kiểm tra, khảo sát **5. 竭尽全力 (jiéjìnqìnlì)** * Cố gắng hết sức **6. 矜持 (jīnchí)** * Kìm chế, giữ kẽ **7. 融洽 (róngqià)** * Hoà hợp, thân mật **8. 核心 (héxīn)** * Cốt lõi **9. 诉求 (sùqiú)** * Yêu cầu, đòi hỏi **10. 依赖 (yìlài)** * Phụ thuộc
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH