Thương tiếc biểu cảm hình tiếng Trung hài hước Mất mát
**Bộ thủ 1: Nhất (一)** 甲骨文 yī 金文 yí 小篆 yī 楷书 yī 拼音 yī Dịch nghĩa: Một **Bộ thủ 2: Hoặc (丨)** 甲骨文 huò 金文 huò 小篆 huò 楷书 huò 拼音 huò Dịch nghĩa: Hoặc **Bộ thủ 3: Đằng (丿)** 甲骨文 déng 金文 déng 小篆 déng 楷书 déng 拼音 déng Dịch nghĩa: Chống **Bộ thủ 4: Quỷ (乛)** 甲骨文 guǐ 金文 guǐ 小篆 guǐ 楷书 guǐ 拼音 guǐ Dịch nghĩa: Quỷ **Bộ thủ 5: Đinh (一)** 甲骨文 dīng 金文 dīng 小篆 dīng 楷书 dīng 拼音 dīng Dịch nghĩa: Đinh **Bộ thủ 6: Giáp (亅)** 甲骨文 jiǎ 金文 jiǎ 小篆 jiǎ 楷书 jiǎ 拼音 jiǎ Dịch nghĩa: Giáp **Bộ thủ 7: Phủ (亠)** 甲骨文 fǔ 金文 fǔ 小篆 fǔ 楷书 fǔ 拼音 fǔ Dịch nghĩa: Đầu **Bộ thủ 8: Nhân (人)** 甲骨文 rén 金文 rén 小篆 rén 楷书 rén 拼音 rén Dịch nghĩa: Người **Bộ thủ 9: Nhân (儿)** 甲骨文 ér 金文 ér 小篆 ér 楷书 ér 拼音 ér Dịch nghĩa: Con **Bộ thủ 10: Nhập (入)** 甲骨文 rù 金文 rù 小篆 rù 楷书 rù 拼音 rù Dịch nghĩa: Vào **Bộ thủ 11: Tám (八)** 甲骨文 bā 金文 bā 小篆 bā 楷书 bā 拼音 bā Dịch nghĩa: Tám **Bộ thủ 12: Cao (冂)** 甲骨文 jiōng 金文 jiōng 小篆 jiōng 楷书 jiōng 拼音 jiōng Dịch nghĩa: Mái nhà **Bộ thủ 13: Chính (冖)** 甲骨文 mì 金文 mì 小篆 mì 楷书 mì 拼音 mì Dịch nghĩa: Nón **Bộ thủ 14: Tịch (冫)** 甲骨文 bīng 金文 bīng 小篆 bīng 楷书 bīng 拼音 bīng Dịch nghĩa: Lạnh **Bộ thủ 15: Khẩu (口)** 甲骨文 kǒu 金文 kǒu 小篆 kǒu 楷书 kǒu 拼音 kǒu Dịch nghĩa: Miệng **Bộ thủ 16: Công (工)** 甲骨文 gōng 金文 gōng 小篆 gōng 楷书 gōng 拼音 gōng Dịch nghĩa: Làm việc **Bộ thủ 17: Khuyết (く)** 甲骨文 què 金文 què 小篆 què 楷书 què 拼音 què Dịch nghĩa: Khuyết **Bộ thủ 18: Giáp (⺮)** 甲骨文 jiǎ 金文 jiǎ 小篆 jiǎ 楷书 jiǎ 拼音 jiǎ Dịch nghĩa: Giáp **Bộ thủ 19: Chù (⺁)** 甲骨文 chù 金文 chù 小篆 chù 楷书 chù 拼音 chù Dịch nghĩa: Sáng **Bộ thủ 20: Trục (⺥)** 甲骨文 zhú 金文 zhú 小篆 zhú 楷书 zhú 拼音 zhú Dịch nghĩa: Trục **Bộ thủ 21: Phù (⺭)** 甲骨文 fù 金文 fù 小篆 fù 楷书 fù 拼音 fù Dịch nghĩa: Phù **Bộ thủ 22: Bộ (⺋)** 甲骨文 bù 金文 bù 小篆 bù 楷书 bù 拼音 bù Dịch nghĩa: Bộ **Bộ thủ 23: Chuy (⺙)** 甲骨文 zhuī 金文 zhuī 小篆 zhuī 楷书 zhuī 拼音 zhuī Dịch nghĩa: Đuổi **Bộ thủ 24: Lực (⺝)** 甲骨文 lì 金文 lì 小篆 lì 楷书 lì 拼音 lì Dịch nghĩa: Lực **Bộ thủ 25: Xa (⻌)** 甲骨文 chē 金文 chē 小篆 chē 楷书 chē 拼音 chē Dịch nghĩa: Xe **Bộ thủ 26: Ngưu (⻧)** 甲骨文 niú 金文 niú 小篆 niú 楷书 niú 拼音 niú Dịch nghĩa: Bò **Bộ thủ 27: Hổ (⻮)** 甲骨文 hǔ 金文 hǔ 小篆 hǔ 楷书 hǔ 拼音 hǔ Dịch nghĩa: Hổ **Bộ thủ 28: Hài (⻉)** 甲骨文 hǎi 金文 hǎi 小篆 hǎi 楷书 hǎi 拼音 hǎi Dịch nghĩa: Đứa trẻ **Bộ thủ 29: Dân (⺠)** 甲骨文 mín 金文 mín 小篆 mín 楷书 mín 拼音 mín Dịch nghĩa: Dân **Bộ thủ 30: Nữ (女)** 甲骨文 nǚ 金文 nǚ 小篆 nǚ 楷书 nǚ 拼音 nǚ Dịch nghĩa: Nữ **Bộ thủ 31: Khẩu (妈)** 甲骨文 mā 金文 mā 小篆 mā 楷书 mā 拼音 mā Dịch nghĩa: Mẹ **Bộ thủ 32: Tử (子)** 甲骨文 zǐ 金文 zǐ 小篆 zǐ 楷书 zǐ 拼音 zǐ Dịch nghĩa: Con **Bộ thủ 33: Tự (自)** 甲骨文 zì 金文 zì 小篆 zì 楷书 zì 拼音 zì Dịch nghĩa: Tự **Bộ thủ 34: Túc (足)** 甲骨文 zú 金文 zú 小篆 zú 楷书 zú 拼音 zú Dịch nghĩa: Chân **Bộ thủ 35: Xí (尸)** 甲骨文 shī 金文 shī 小篆 shī 楷书 shī 拼音 shī Dịch nghĩa: Xác **Bộ thủ 36: Thiệt (失)** 甲骨文 shī 金文 shī 小篆 shī 楷书 shī 拼音 shī Dịch nghĩa: Mất **Bộ thủ 37: Thủ (手)** 甲骨文 shǒu 金文 shǒu 小篆 shǒu 楷书 shǒu 拼音 shǒu Dịch nghĩa: Tay **Bộ thủ 38: Thỉ (示)** 甲骨文 shì 金文 shì 小篆 shì 楷书 shì 拼音 shì Dịch nghĩa: Chỉ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH