Mất niềm tin
câu chuyện tiếng Trung hài hước
phim tiếng Trung hài hước
**神传文化** **Shén chuán wénhuà**
(Văn hóa Thần truyền)
**起源** **Qíyuán**
(Nguồn gốc)
神传文化起源于远古时期,由神明传授给人类。 **Shén chuán wénhuà qíyuán yǔ yuǎngŭ shíqī, yóu shénmíng chuánshòu gěi rénlèi.**
(Văn hóa Thần truyền bắt nguồn từ thời cổ đại xa xưa, do các vị Thần minh truyền cho loài người.)
**内容** **Nèiróng**
(Nội dung)
神传文化包括道德准则、伦理规范、礼仪习俗、宗教信仰等。 **Shén chuán wénhuà bāokuò dàodé zhǔnzé, lúnlǐ guīfàn, lǐyí xísu, zōngjiào xìnyǎng děng.**
(Văn hóa Thần truyền bao gồm các chuẩn mực đạo đức, các quy phạm đạo đức, các tập tục lễ nghi, tín ngưỡng tôn giáo, v.v.)
**主要特点** **Zhǔyào tèdiǎn**
(Đặc điểm chính)
* **重视道德:** 提倡仁、义、礼、智、信等美德。 **Zhòngshì dàodé:** tí chǎng rén, yì, lǐ, zhì, xìn děng měidé.**
(Coi trọng đạo đức: đề cao các đức tính như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín.)
* **尊崇天意:** 相信宇宙万物受神灵主宰。 **Zūnchóng tiānyì:** xiāngxìn yǔzhòu wànwù shòu shénlíng zhǔzǎi.**
(Kính trọng ý trời: tin rằng tất cả mọi thứ trong vũ trụ đều chịu sự chi phối của các vị Thần linh.)
* **敬畏自然:** 认为天地万物皆有灵。 **Jìngwèi zìrán:** rènwéi tiāndì wànwù jiē yǒu líng.**
(Kính sợ tự nhiên: tin rằng mọi thứ trên trời dưới đất đều có linh hồn.)
* **注重传承:** 代代相传,口耳相授。 **Zhòngshù chuántíng:** dài dài xiāngchuán, kǒuěr xiāngshòu.**
(Chú trọng truyền thừa: truyền từ đời này sang đời khác, truyền khẩu từ miệng sang tai.)
**作用** **Zuòyòng**
(Vai trò)
* **规范行为:** 引导人们向善,抑制恶念。 **Guīfàn xíngwéi:** yǐndǎo rénmen xiàng shàn, yìzhì èniàn.**
(Chuẩn mực hóa hành vi: hướng con người về điều thiện, kiềm chế ý niệm xấu xa.)
* **提升道德:** 提高人类精神境界,建立和谐社会。 **Tíngshēng dàodé:** tígāo rénlèi jīngshén jìngjiè, jiànlì héxié shèhuì.**
(Nâng cao đạo đức: nâng cao cảnh giới tinh thần của con người, xây dựng một xã hội hài hòa.)
* **保持传统:** 保存民族文化遗产,传承民族精神。 **Bǎochí chuántǒng:** bǎocún mínzú wénhuà yíchǎn, chuántíng mínzú jīngshén.**
(Duy trì truyền thống: bảo tồn di sản văn hóa dân tộc, truyền thừa tinh thần dân tộc.)
**传承** **Chuántíng**
(Truyền thừa)
神传文化通过多种方式传承,包括: **Shén chuán wénhuà tōngguò duō zhōng fāngshì chuántíng, bāokuò:**
(Văn hóa Thần truyền được truyền thừa qua nhiều phương thức khác nhau, bao gồm:)
* **口传心授:** 师徒相传,直接传授。 **Kǒuchuán xīnshòu:** shītú xiāngchuán, zhíjiē chuánshòu.**
(Truyền miệng dạy bảo: truyền từ thầy sang trò, trực tiếp chỉ dạy.)
* **经典著作:** 《易经》、《道德经》等。 **Jīngdiǎn zhuózuò:** 《Yìjīng》, 《Dàodéjīng》děng.**
(Các tác phẩm kinh điển: như 《Kinh Dịch》, 《Đạo Đức Kinh》.)
* **文物古迹:** 古代宫殿、寺庙等。 **Wénwù gǔjì:** gǔdài gōngdiàn, sìmiào děng.**
(Di sản văn hóa: như các cung điện, đền chùa cổ đại.)
* **民俗风情:** 传统节日、风俗习惯等。 **Mínsú fēngqíng:** chuántǒng jiérì, fēngsú xíguàn děng.**
(Phong tục dân gian: như các lễ hội truyền thống, tập tục truyền thống.)
**结语** **Jiélǔ**
(Kết luận)
神传文化是人类文化宝库中的瑰宝,对人类道德、精神、社会发展具有重要意义。 **Shén chuán wénhuà shì rénlèi wénhuà bǎokù zhōng de guīzǎo, duì rénlèi dàodé, jīngshén, shèhuì fāzhǎn jùyǒu zhòngyào yìyì.**
(Văn hóa Thần truyền là viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa nhân loại, có ý nghĩa quan trọng đối với đạo đức, tinh thần và sự phát triển xã hội của con người.)