Hối hận
truyện cười Tiếng Trung
quảng cáo tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 6**
**1. 俨然 yǎnrán**
* Vẫn, như thể, giống như
* 俨然一个大人物 yǎnrán yí ge dà rén wù - Trông như một người quan trọng vậy
**2. 孵育 fūyù**
* Ủ ấm, ấp trứng
* 科技孵育科技 fūyù kējì - Đẩy mạnh phát triển khoa học công nghệ
**3. 尝试 chángshì**
* Thử nghiệm, nếm thử
* 尝试新挑战 chángshì xīn tiǎozhàn - Thử sức với những thách thức mới
**4. 颠倒 diān dào**
* Đảo lộn, đảo ngược
* 颠倒黑白 diān dào hēibái - Biến phải thành trái, đen thành trắng
**5. 优雅 yōu yǎ**
* Nhẹ nhàng, tao nhã
* 优雅的舞姿 yōu yǎ de wǔzī - Vóc dáng uyển chuyển khi khiêu vũ
**6. 冥想 míng xiǎng**
* Thiền định
* 冥想之旅 míng xiǎng zhī lǚ - Chuyến đi tìm kiếm sự bình lặng
**7. 庇护 bìhù**
* Che chở, bảo vệ
* 国家庇护无家可归的人群 bìhù wú jiā kě guī de rénqún - Nhà nước che chở những người vô gia cư
**8. 璀璨 cuǐcàn**
* Rực rỡ, chói lọi
* 璀璨的明星 cuǐcàn de míngxīng - Ngôi sao sáng chói
**9. 濒临 bìnlín**
* Đến gần, cận kề
* 濒临破产 bìnlín pò chǎn - Đang bên bờ vực phá sản
**10. 迫切 pòqiè**
* Gấp gáp, cấp bách
* 迫切需要解决 pòqiè xūyào jiějué - Cần giải quyết gấp