bài viết tiếng Trung hài hước
Mờ mịt
bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
**HSK 1**
**词语** | **拼音** | **Tiếng Việt**
---|---|---
你 | nǐ | Bạn
好 | hǎo | Tốt
是 | shì | Là
这 | zhè | Cái này
吗 | ma | Phải không
我 | wǒ | Tôi
叫 | jiào | Tên
什么 | shénme | Gì
谢谢 | xièxie | Cảm ơn
不客气 | bù kèqi | Không có gì
**句子** | **拼音** | **Tiếng Việt**
---|---|---
你好吗? | Nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe không?
我很好,谢谢。 | Wǒ hěn hǎo, xièxie. | Tôi khỏe, cảm ơn.
你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzi? | Tên bạn là gì?
我叫李华。 | Wǒ jiào Lǐ Huá. | Tôi tên là Lý Hoa.
**HSK 2**
**词语** | **拼音** | **Tiếng Việt**
---|---|---
下午 | xiàwǔ | Buổi chiều
晚上 | wǎnshang | Buổi tối
昨天 | zuótiān | Hôm qua
明天 | míngtiān | Ngày mai
今天 | jīntiān | Hôm nay
星期 | xīngqī | Tuần
朋友 | péngyou | Bạn bè
家人 | jiārén | Gia đình
老师 | lǎoshī | Giáo viên
学生 | xuéshēng | Học sinh
**句子** | **拼音** | **Tiếng Việt**
---|---|---
你现在在做什么? | Nǐ xiànzài zài zuò shénme? | Bây giờ bạn đang làm gì?
我在学习汉语。 | Wǒ zài xuéxí hànyǔ. | Tôi đang học tiếng Trung.
你的朋友在哪儿? | Nǐ de péngyou zài nǎr? | Bạn của bạn ở đâu?
他/她在学校。 | Tā zài xuéxiào. | Anh ấy/cô ấy ở trường.
**HSK 3**
**词语** | **拼音** | **Tiếng Việt**
---|---|---
公司 | gōngsī | Công ty
工作 | gōngzuò | Công việc
吃饭 | chīfàn | Ăn cơm
逛街 | guàngjiē | Đi mua sắm
旅行 | lǚxíng | Du lịch
公园 | gōngyuán | Công viên
电影院 | diànyǐnyuàn | Rạp chiếu phim
银行 | yínháng | Ngân hàng
医院 | yīyuàn | Bệnh viện
图书馆 | túshūguǎn | Thư viện
**句子** | **拼音** | **Tiếng Việt**
---|---|---
你上周去哪儿了? | Nǐ shàng zhōu qù nǎr le? | Tuần trước bạn đã đi đâu?
我去了一趟上海。 | Wǒ qùle yítàng Shànghǎi. | Tôi đã đi Thượng Hải.
你认识这家公司吗? | Nǐ rènshi zhèjiā gōngsī ma? | Bạn có biết công ty này không?
我不认识。 | Wǒ bú rènshi. | Tôi không biết.
**HSK 4**
**词语** | **拼音** | **Tiếng Việt**
---|---|---
环境 | huánjìng | Môi trường
天气 | tiānqì | Thời tiết
新闻 | xīnwén | Tin tức
历史 | lìshǐ | Lịch sử
地理 | dìlǐ | Địa lý
科学 | kēxué | Khoa học
艺术 | yìshù | Nghệ thuật
文化 | wénhuà | Văn hóa
经济 | jīngjì | Kinh tế
政治 | zhèngzhì | Chính trị
**句子** | **拼音** | **Tiếng Việt**
---|---|---
你对中国的历史了解多少? | Nǐ duì zhōngguó de lìshǐ liǎojiě duōshǎo? | Bạn hiểu biết bao nhiêu về lịch sử Trung Quốc?
我对中国的历史很感兴趣。 | Wǒ duì zhōngguó de lìshǐ hěn gǎnxìngqù. | Tôi rất quan tâm đến lịch sử Trung Quốc.
你最喜欢的中国菜是什么? | Nǐ zuì xǐhuān de zhōngguó cài shì shénme? | Món ăn Trung Quốc nào mà bạn thích nhất?
我最喜欢的中国菜是饺子。 | Wǒ zuì xǐhuān de zhōngguó cài shì jiǎozi. | Món ăn Trung Quốc mà tôi thích nhất là bánh sủi cảo.