Ngạc nhiên tin tức Tiếng Trung hài hước tài liệu hài hước Tiếng Trung
**第1课** * 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào * 早上好 (zǎoshàng hǎo) - Chào buổi sáng * 下午好 (xiàwǔ hǎo) - Chào buổi chiều * 晚上好 (wǎnshàng hǎo) - Chào buổi tối * 再见 (zàijiàn) - Tạm biệt * 谢谢 (xièxie) - Cảm ơn * 不客气 (bú kèqì) - Không có gì * 对不起 (duìbùqǐ) - Xin lỗi * 没关系 (méi guānxi) - Không sao **第2课** * 我 (wǒ) - Tôi * 你 (nǐ) - Bạn * 他 (tā) - Anh ấy * 她 (tā) - Chị ấy * 老师 (lǎoshī) - Thầy giáo * 学生 (xuéshēng) - Học sinh * 学校 (xuéxiào) - Trường học * 办公室 (bàngōngshì) - Văn phòng * 图书馆 (túshūguǎn) - Thư viện **第3课** * 一 (yī) - Một * 二 (èr) - Hai * 三 (sān) - Ba * 四 (sì) - Bốn * 五 (wǔ) - Năm * 六 (liù) - Sáu * 七 (qī) - Bảy * 八 (bā) - Tám * 九 (jiǔ) - Chín * 十 (shí) - Mười **第4课** * 男 (nán) - Nam * 女 (nǚ) - Nữ * 大 (dà) - Lớn * 小 (xiǎo) - Nhỏ * 好 (hǎo) - Tốt * 坏 (huài) - Xấu * 高 (gāo) - Cao * 矮 (ǎi) - Thấp **第5课** * 吃 (chī) - Ăn * 喝 (hē) - Uống * 去 (qù) - Đi * 来 (lái) - Đến * 看 (kàn) - Xem * 听 (tīng) - Nghe * 说 (shuō) - Nói * 写 (xiě) - Viết
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH