Lạ lẫm
Bị từ chối
truyện tranh tiếng Trung hài hước
**我叫刘乾 **Wǒ jiào Liú Qián
Tôi tên là Lưu Khiêm
**你好。 **Nǐ hǎo.
Xin chào.
**你怎么样? **Nǐ zěnme yàng?
Bạn khỏe không?
**我很好,谢谢。 **Wǒ hěn hǎo, xièxie.
Tôi khỏe, cảm ơn.
**你叫什么名字? **Nǐ jiào shénme míngzi?
Bạn tên là gì?
**我叫王李。 **Wǒ jiào Wáng Lǐ.
Tôi tên là Vương Lý.
**很高兴认识你。 **Hěn gāoxìng rènshi nǐ.
Rất vui được làm quen với bạn.
**我也很高兴认识你。 **Wǒ yě hěn gāoxìng rènshi nǐ.
Tôi cũng rất vui được làm quen với bạn.
**你来自哪里? **Nǐ lái zì nǎlǐ?
Bạn đến từ đâu?
**我来自中国。 **Wǒ lái zì Zhōngguó.
Tôi đến từ Trung Quốc.
**你住在哪里? **Nǐ zhù zài nǎlǐ?
Bạn sống ở đâu?
**我住在北京。 **Wǒ zhù zài Běijīng.
Tôi sống ở Bắc Kinh.
**你做什么工作? **Nǐ zuò shénme gōngzuò?
Bạn làm nghề gì?
**我是一名学生。 **Wǒ shì yīmíng xuésheng.
Tôi là một học sinh.
**你今年多大? **Nǐ jīnnián duō dà?
Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?
**我今年二十岁。 **Wǒ jīnnián èrshí suì.
Năm nay tôi 20 tuổi.
**你有什么爱好? **Nǐ yǒu shénme àihào?
Bạn có sở thích gì?
**我喜欢读书和看电影。 **Wǒ xǐhuān dúshū hé kàn diànyǐng.
Tôi thích đọc sách và xem phim.
**你最喜欢的颜色是什么? **Nǐ zuì xǐhuān de yánsè shì shénme?
Màu sắc bạn yêu thích nhất là gì?
**我喜欢蓝色。 **Wǒ xǐhuān lán sè.
Tôi thích màu xanh lam.
**你最喜欢的动物是什么? **Nǐ zuì xǐhuān de dòngwù shì shénme?
Động vật bạn yêu thích nhất là gì?
**我喜欢猫。 **Wǒ xǐhuān māo.
Tôi thích mèo.
**你最喜欢的食物是什么? **Nǐ zuì xǐhuān de shíwù shì shénme?
Món ăn bạn yêu thích nhất là gì?
**我喜欢饺子。 **Wǒ xǐhuān jiǎozi.
Tôi thích bánh bao.