lời thoại tiếng Trung hài hước câu nói tiếng Trung hài hước truyện tranh tiếng Trung hài hước
**Từ vựng** **Chủ đề: Động vật** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 猫 | māo | mèo | | 狗 | gǒu | chó | | 鸟 | niǎo | chim | | 鱼 | yú | cá | | 牛 | niú | bò | | 马 | mǎ | ngựa | | 猪 | zhū | lợn | | 羊 | yáng | cừu | | 猴 | hóu | khỉ | | 虎 | hǔ | hổ | **Chủ đề: Thực phẩm** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 米饭 | mǐfàn | cơm | | 面条 | miàntiáo | mì | | 面包 | miànbāo | bánh mì | | 牛奶 | niúnǎi | sữa | | 咖啡 | kāfēi | cà phê | | 茶 | chá | trà | | 水果 | shuǐguǒ | trái cây | | 蔬菜 | shūcài | rau | | 肉 | ròu | thịt | | 蛋 | dàn | trứng | **Chủ đề: Đồ dùng** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 电脑 | diànnǎo | máy tính | | 手机 | shǒujī | điện thoại | | 电视 | diànshì | tivi | | 冰箱 | bīngxīang | tủ lạnh | | 洗衣机 | xǐyījī | máy giặt | | 吹风机 | chuīfēngjī | máy sấy tóc | | 微波炉 | wēibōlú | lò vi sóng | | 电饭煲 | diànfànbāo | nồi cơm điện | | 空调 | kōngtiáo | máy điều hòa | **Chủ đề: Tình cảm** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 爱 | ài | tình yêu | | 恨 | hèn | sự ghét bỏ | | 喜 | xǐ | niềm vui | | 怒 | nù | sự tức giận | | 哀 | āi | sự buồn bã | | 乐 | lè | niềm vui sướng | | 忧 | yōu | sự lo lắng | | 恐 | kǒng | nỗi sợ hãi | | 惊 | jīng | sự kinh ngạc |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH