bắt chước tiếng Trung hài hước Hạnh phúc Cảm thấy được yêu
## Ý nghĩa và cách viết tên 12 con giáp trong tiếng Trung | Con giáp | Chữ Hán | Pinyin | Phiên âm | Ý nghĩa | |---|---|---|---|---| | Chuột | 鼠 | shǔ | Thử | Thông minh, khéo léo | | Trâu | 牛 | niú | Ngưu | Siêng năng, mạnh mẽ | | Hổ | 虎 | hǔ | Hổ | Dũng cảm, quyền lực | | Thỏ | 兔 | tù | Thố | Nhạy bén, nhanh nhẹn | | Rồng | 龙 | lóng | Long | Uy nghiêm, mạnh mẽ | | Rắn | 蛇 | shé | Xà | Bí ẩn, khôn ngoan | | Ngựa | 马 | mǎ | Mã | Tràn đầy năng lượng, tự do | | Dê | 羊 | yáng | Dương | Hiền lành, nhút nhát | | Khỉ | 猴 | hóu | Hầu | Thông minh, tinh nghịch | | Gà | 鸡 | jī | Kê | Trung thực, đáng tin cậy | | Chó | 狗 | gǒu | Cẩu | Trung thành, bảo vệ | | Lợn | 猪 | zhū | Trư | Thịnh vượng, sung túc | ## 301 câu đàm thoại tiếng Hoa thông dụng **1. Xin chào** * Bạn khỏe không? 你好 (nǐ hǎo) * Xin chào. 您好 (nín hǎo) * Chào buổi sáng. 早上好 (zǎoshàng hǎo) * Chào buổi chiều. 下午好 (xiàwǔ hǎo) * Chào buổi tối. 晚上好 (wǎnshàng hǎo) **2. Xin lỗi** * Xin lỗi. 对不起 (duì bù qǐ) * Không sao đâu. 没关系 (méi guānxi) * Xin lỗi, tôi không hiểu. 抱歉,我不明白 (bàoqiàn,wǒ bù míngbái) **3. Cảm ơn** * Cảm ơn bạn. 谢谢 (xièxie) * Không có gì. 不客气 (bú kèqì) **4. Làm quen** * Tôi là [tên bạn]. 我是 [你的名字] (wǒ shì [nǐ de míngzì]) * Rất vui được gặp bạn. 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ) * Bạn đến từ đâu? 你来自哪里 (nǐ lái zì nǎlǐ) * Tôi đến từ [quốc gia]. 我来自 [国家] (wǒ lái zì [guójiā]) **5. Thời gian** * Bây giờ là mấy giờ? 现在几点 (xiànzài jǐ diǎn) * Là [thời gian]. 是 [时间] (shì [shíjiān]) * Hôm nay là thứ mấy? 今天星期几 (jīntiān xīngqījí) * Là thứ [thứ]. 是星期 [星期] (shì xīngqī [xīngqī]) **6. Hướng dẫn** * Làm thế nào để tôi đến [nơi]? 怎么去 [地方] (zěnme qù [dìfāng]) * Đi thẳng. 一直走 (yìzhí zǒu) * Rẽ trái. 左转 (zuǒzhuǎn) * Rẽ phải. 右转 (yòuzhuǎn) **7. Mua sắm** * Tôi muốn mua [món đồ]. 我想买 [东西] (wǒ xiǎng mǎi [dōngxī]) * Giá bao nhiêu? 多少钱 (duōshǎo qián) * Rẻ quá. 太便宜了 (tài piányi le) * Đắt quá. 太贵了 (tài guì le) **8. Nhà hàng** * Tôi muốn gọi món. 我要下单 (wǒ yào xiàdān) * Thực đơn ở đâu? 菜单在哪里 (càidān zài nǎlǐ) * Tôi muốn gọi [món ăn]. 我要 [菜名] (wǒ yào [càimíng]) * Món này ngon quá. 这个菜太好吃了 (zhège cài tài hǎochī le) **9. Y tế** * Tôi không khỏe. 我不舒服 (wǒ bù shufu) * Tôi bị đau đầu. 我头疼 (wǒ tóutēng) * Tôi bị đau bụng. 我肚子疼 (wǒ dùzi tēng) * Tôi cần đi khám bác sĩ. 我需要看医生 (wǒ xūyào kàn yīshēng) **10. Giao thông** * Bắt taxi ở đâu? 哪里可以打车 (nǎlǐ kěyǐ dǎchē) * Tôi muốn đến [nơi]. 我要去 [地方] (wǒ yào qù [dìfāng]) * Bao nhiêu tiền? 多少钱 (duōshǎo qián)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH