biểu cảm hình tiếng Trung hài hước Bị từ chối Hy vọng
## 12 Con Giáp Trong Tiếng Trung ### Từ Vựng HSK 6 | **Con giáp** | **Chữ Trung** | **Pinyin** | **Ý nghĩa** | |---|---|---|---| | Chuột | 鼠 | shǔ | Thức ăn linh hoạt, sinh tồn mạnh mẽ | | Trâu | 牛 | niú | Sức mạnh và bền bỉ | | Hổ | 虎 | hǔ | Uy nghiêm, sức mạnh và can đảm | | Thỏ | 兔 | tù | Nhanh nhẹn và lanh lợi | | Rồng | 龙 | lóng | Thăng hoa, sức mạnh và may mắn | | Rắn | 蛇 | shé | Trí tuệ, bí ẩn và quyến rũ | | Ngựa | 马 | mǎ | Nhanh chóng, tự do và trung thành | | Dê | 羊 | yáng | Hiền lành, nhẫn nại và hòa đồng | | Khỉ | 猴 | hóu | Vui tươi, thông minh và lanh lợi | | Gà trống | 鸡 | jī | Ngạo mạn, chính trực và chăm chỉ | | Chó | 狗 | gǒu | Trung thành, tận tụy và cảnh giác | | Lợn | 猪 | zhū | Hạnh phúc, sung túc và ẩn náu |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH