biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
Bị từ chối
Hy vọng
## 12 Con Giáp Trong Tiếng Trung
### Từ Vựng HSK 6
| **Con giáp** | **Chữ Trung** | **Pinyin** | **Ý nghĩa** |
|---|---|---|---|
| Chuột | 鼠 | shǔ | Thức ăn linh hoạt, sinh tồn mạnh mẽ |
| Trâu | 牛 | niú | Sức mạnh và bền bỉ |
| Hổ | 虎 | hǔ | Uy nghiêm, sức mạnh và can đảm |
| Thỏ | 兔 | tù | Nhanh nhẹn và lanh lợi |
| Rồng | 龙 | lóng | Thăng hoa, sức mạnh và may mắn |
| Rắn | 蛇 | shé | Trí tuệ, bí ẩn và quyến rũ |
| Ngựa | 马 | mǎ | Nhanh chóng, tự do và trung thành |
| Dê | 羊 | yáng | Hiền lành, nhẫn nại và hòa đồng |
| Khỉ | 猴 | hóu | Vui tươi, thông minh và lanh lợi |
| Gà trống | 鸡 | jī | Ngạo mạn, chính trực và chăm chỉ |
| Chó | 狗 | gǒu | Trung thành, tận tụy và cảnh giác |
| Lợn | 猪 | zhū | Hạnh phúc, sung túc và ẩn náu |