quảng cáo tiếng Trung hài hước thách thức Tiếng Trung hài hước Bị từ chối
**Tên con giáp trong tiếng Trung** | Con giáp | Chữ Hán | Phiên âm (Pinyin) | Ý nghĩa | |---|---|---|---| | Chuột | 鼠 | Shǔ | Tươi sáng, nhanh nhẹn | | Trâu | 牛 | Niú | Chăm chỉ, mạnh mẽ | | Hổ | 虎 | Hǔ | Dũng cảm, uy quyền | | Thỏ | 兔 | Tù | Nhanh nhẹn, lanh lợi | | Rồng | 龙 | Lóng | Cao quý, mạnh mẽ | | Rắn | 蛇 | Shé | Khôn ngoan, bí ẩn | | Ngựa | 马 | Mǎ | Trung thành, nhanh nhẹn | | Dê | 羊 | Yáng | Hiền lành, điềm tĩnh | | Khỉ | 猴 | Hóu | Tháo vát, thông minh | | Gà trống | 鸡 | Jī | Đúng giờ, chăm chỉ | | Chó | 狗 | Gǒu | Trung thành, bảo vệ | | Lợn | 猪 | Zhū | Thịnh vượng, may mắn | **301 câu đàm thoại tiếng Hoa** 1. 你好,我叫张三。| Nǐ hǎo, wǒ jiào Zhāng Sān. | Xin chào, tôi tên là Trương Tam. 2. 你是哪里人?| Nǐ shì nǎlǐ rén? | Bạn đến từ đâu? 3. 我来自北京。| Wǒ láizì Běijīng. | Tôi đến từ Bắc Kinh. 4. 你会说英语吗?| Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma? | Bạn có nói được tiếng Anh không? 5. 我不会说英语。| Wǒ bú huì shuō Yīngyǔ. | Tôi không nói được tiếng Anh. 6. 你好,很高兴见到你。| Nǐ hǎo, hěn gāoxìng jiàn dào nǐ. | Xin chào, rất vui được gặp bạn. 7. 你也是,很高兴见到你。| Nǐ yě shì, hěn gāoxìng jiàn dào nǐ. | Cảm ơn bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn. 8. 你叫什么名字?| Nǐ jiào shénme míngzì? | Bạn tên gì? 9. 我叫李四。| Wǒ jiào Lǐ Sì. | Tôi tên là Lý Tứ. 10. 你今年多大了?| Nǐ jīnnián duō dà le? | Năm nay bạn bao nhiêu tuổi? 11. 我今年25岁。| Wǒ jīnnián 25 suì. | Năm nay tôi 25 tuổi. 12. 你做什么工作?| Nǐ zuò shénme gōngzuò? | Bạn làm nghề gì? 13. 我是一名医生。| Wǒ shì yīmíng yīshēng. | Tôi là một bác sĩ. 14. 你住在哪里?| Nǐ zhù zài nǎlǐ? | Bạn sống ở đâu? 15. 我住在北京。| Wǒ zhù zài Běijīng. | Tôi sống ở Bắc Kinh. 16. 你喜欢北京吗?| Nǐ xǐhuān Běijīng ma? | Bạn có thích Bắc Kinh không? 17. 我很喜欢北京。| Wǒ hěn xǐhuān Běijīng. | Tôi rất thích Bắc Kinh. 18. 北京有很多景点。| Běijīng yǒu hěnduō jǐngdiǎn. | Bắc Kinh có rất nhiều điểm tham quan. 19. 你去过故宫吗?| Nǐ qùguò Gùgōng ma? | Bạn đã từng đến Tử Cấm Thành chưa? 20. 我去过故宫。| Wǒ qùguò Gùgōng. | Tôi đã từng đến Tử Cấm Thành. 21. 故宫很漂亮。| Gùgōng hěn piàoliang. | Tử Cấm Thành rất đẹp. 22. 你吃过北京烤鸭吗?| Nǐ chīguò Běijīng kǎoyā ma? | Bạn đã từng ăn vịt quay Bắc Kinh chưa? 23. 我吃过北京烤鸭。| Wǒ chīguò Běijīng kǎoyā. | Tôi đã từng ăn vịt quay Bắc Kinh. 24. 北京烤鸭很好吃。| Běijīng kǎoyā hěn hǎochī. | Vịt quay Bắc Kinh rất ngon. 25. 你喜欢吃什么?| Nǐ xǐhuān chī shénme? | Bạn thích ăn gì? 26. 我喜欢吃中国菜。| Wǒ xǐhuān chī Zhōngguó cài. | Tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc. 27. 中国菜很好吃。| Zhōngguó cài hěn hǎochī. | Đồ ăn Trung Quốc rất ngon. 28. 你会做中国菜吗?| Nǐ huì zuò Zhōngguó cài ma? | Bạn có thể nấu đồ ăn Trung Quốc không? 29. 我不会做中国菜。| Wǒ bú huì zuò Zhōngguó cài. | Tôi không thể nấu đồ ăn Trung Quốc. 30. 你喜欢中国文化吗?| Nǐ xǐhuān Zhōngguó wénhuà ma? | Bạn có thích văn hóa Trung Quốc không? 31. 我喜欢中国文化。| Wǒ xǐhuān Zhōngguó wénhuà. | Tôi rất thích văn hóa Trung Quốc. 32. 中国文化很丰富。| Zhōngguó wénhuà hěn fēngfù. | Văn hóa Trung Quốc rất phong phú. 33. 你学过汉语吗?| Nǐ xuéguò Hànyǔ ma? | Bạn đã từng học tiếng Trung chưa? 34. 我学过汉语。| Wǒ xuéguò Hànyǔ. | Tôi đã từng học tiếng Trung. 35. 你会说汉语吗?| Nǐ huì shuō Hànyǔ ma? | Bạn có thể nói tiếng Trung không? 36. 我会说一点汉语。| Wǒ huì shuō yīdiǎn Hànyǔ. | Tôi có thể nói một ít tiếng Trung. 37. 你想学汉语吗?| Nǐ xiǎng xué Hànyǔ ma? | Bạn có muốn học tiếng Trung không? 38. 我想学汉语。| Wǒ xiǎng xué Hànyǔ. | Tôi muốn học tiếng Trung. 39. 汉语很难学吗?| Hànyǔ hěn nán xué ma? | Tiếng Trung có khó học không? 40. 汉语不难学。| Hànyǔ bú nán xué. | Tiếng Trung không khó học. 41. 你怎么学汉语?| Nǐ zěnme xué Hànyǔ? | Bạn học tiếng Trung như thế nào? 42. 我在学校学汉语。| Wǒ zài xuéxiào xué Hà
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH