Lạ lẫm
tin tức Tiếng Trung hài hước
khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung
**1. Chuột (鼠, shǔ)**
* Ý nghĩa: Thông minh, nhanh nhẹn, thích tích trữ
* Từ vựng HSK 5: 鼠目寸光 (shǔ mù cùn guāng): Nhìn xa trông rộng
**2. Trâu (牛, niú)**
* Ý nghĩa: Chăm chỉ, kiên cường, mạnh mẽ
* Từ vựng HSK 5: 牛刀小试 (niú dāo xiǎo shì): Thử sức với việc nhỏ trước khi làm việc lớn
**3. Hổ (虎, hǔ)**
* Ý nghĩa: Dũng cảm, uy nghiêm, mạnh mẽ
* Từ vựng HSK 5: 虎视眈眈 (hǔ shì dān dān): Nhìn chằm chằm, rình rập chờ thời cơ
**4. Thỏ (兔, tù)**
* Ý nghĩa: Nhanh nhẹn, cẩn thận, may mắn
* Từ vựng HSK 5: 兔死狐悲 (tù sǐ hú bēi): Thỏ chết cáo đau
**5. Rồng (龙, lóng)**
* Ý nghĩa: Cao quý, may mắn, quyền lực
* Từ vựng HSK 5: 龙飞凤舞 (lóng fēi fèng wǔ): Viết chữ đẹp và bay bổng
**6. Rắn (蛇, shé)**
* Ý nghĩa: Bí ẩn, khôn ngoan, nguy hiểm
* Từ vựng HSK 5: 蛇蝎心肠 (shé xiē xīn cháng): Độc ác như rắn và bọ cạp
**7. Ngựa (马, mǎ)**
* Ý nghĩa: Nhanh nhẹn, kiên trì, tự do
* Từ vựng HSK 5: 马到成功 (mǎ dào chéng gōng): Ngựa đến thành công
**8. Dê (羊, yáng)**
* Ý nghĩa: Hiền lành, hòa thuận, nhu thuận
* Từ vựng HSK 5: 羊肠小道 (yáng cháng xiǎo dào): Đường nhỏ hẹp và quanh co
**9. Khỉ (猴, hóu)**
* Ý nghĩa: Thông minh, lém lỉnh, tinh nghịch
* Từ vựng HSK 5: 猴急猴急 (hóu jí hóu jí): Vội vàng, hấp tấp
**10. Gà trống (鸡, jī)**
* Ý nghĩa: Cảnh giác, nhiệt tình, trung thành
* Từ vựng HSK 5: 鸡犬不宁 (jī quǎn bù níng): Nhà cửa ồn ào, náo nhiệt
**11. Chó (狗, gǒu)**
* Ý nghĩa: Trung thành, bảo vệ, thông minh
* Từ vựng HSK 5: 狗仗人势 (gǒu zhàng rén shì): Dựa vào thế lực người khác để ỷ thế
**12. Lợn (猪, zhū)**
* Ý nghĩa: Phát tài, no đủ, lười biếng
* Từ vựng HSK 5: 猪头三 (zhū tóu sān): Kẻ thô lỗ, ngu ngốc