chuyện tiếng Trung hài hước
chương trình TV Tiếng Trung hài hước
Chịu đựng
**子 (zǐ) - Chuột**
* Âm Hán Việt: Tử
* Ý nghĩa: Mưu trí, linh hoạt, nhanh nhẹn
**丑 (chǒu) - Trâu**
* Âm Hán Việt: Sửu
* Ý nghĩa: Chăm chỉ, bền bỉ, mạnh mẽ
**寅 (yín) - Hổ**
* Âm Hán Việt: Dần
* Ý nghĩa: Dũng cảm, quyền uy, mạnh mẽ
**卯 (mǎo) - Mèo**
* Âm Hán Việt: Mão
* Ý nghĩa: Tự tin, nhanh nhẹn, độc lập
**辰 (chén) - Rồng**
* Âm Hán Việt: Thìn
* Ý nghĩa: Quyền lực, may mắn, uy nghiêm
**巳 (sì) - Rắn**
* Âm Hán Việt: Tỵ
* Ý nghĩa: Trí tuệ, nắm bắt cơ hội, điềm tĩnh
**午 (wǔ) - Ngựa**
* Âm Hán Việt: Ngọ
* Ý nghĩa: Nhanh nhẹn, tự do, năng động
**未 (wèi) - Dê**
* Âm Hán Việt: Mùi
* Ý nghĩa: Hòa bình, nhu mì, kiên trì
**申 (shēn) - Khỉ**
* Âm Hán Việt: Thân
* Ý nghĩa: Thông minh, tò mò, sáng tạo
**酉 (yǒu) - Gà trống**
* Âm Hán Việt: Dậu
* Ý nghĩa: Chăm chỉ, trung thực, chính trực
**戌 (xū) - Chó**
* Âm Hán Việt: Tuất
* Ý nghĩa: Trung thành, thông minh, cảnh giác
**亥 (hài) - Lợn**
* Âm Hán Việt: Hợi
* Ý nghĩa: May mắn, sung túc, tốt bụng