tiếng Trung vui biểu cảm hình tiếng Trung hài hước Cảm động
**Tý (鼠)** * Phiên âm: Shǔ * Nghĩa: Chuột * Ý nghĩa: Thông minh, nhanh nhẹn, thích nghi tốt. **Sửu (牛)** * Phiên âm: Niú * Nghĩa: Trâu * Ý nghĩa: Chăm chỉ, cần cù, mạnh mẽ. **Dần (虎)** * Phiên âm: Hǔ * Nghĩa: Hổ * Ý nghĩa: Uy lực, dũng cảm, mạnh mẽ. **Mão (兔)** * Phiên âm: Tù * Nghĩa: Thỏ * Ý nghĩa: Nhanh nhẹn, khéo léo, cảnh giác. **Thìn (龍)** * Phiên âm: Lóng * Nghĩa: Rồng * Ý nghĩa: Quyền lực, thịnh vượng, may mắn. **Tỵ (蛇)** * Phiên âm: Shé * Nghĩa: Rắn * Ý nghĩa: Trí tuệ, bí ẩn, quyết đoán. **Ngọ (馬)** * Phiên âm: Mǎ * Nghĩa: Ngựa * Ý nghĩa: Nhanh nhẹn, chung thủy, kiêu hãnh. **Mùi (羊)** * Phiên âm: Yáng * Nghĩa: Dê * Ý nghĩa: Ôn hòa, hiền lành, nhân hậu. **Thân (猴)** * Phiên âm: Hóu * Nghĩa: Khỉ * Ý nghĩa: Thông minh, linh hoạt, tinh nghịch. **Dậu (雞)** * Phiên âm: Jī * Nghĩa: Gà * Ý nghĩa: Cần mẫn, chính trực, trung thực. **Tuất (狗)** * Phiên âm: Gǒu * Nghĩa: Chó * Ý nghĩa: Trung thành, bảo vệ, thông minh. **Hợi (豬)** * Phiên âm: Zhū * Nghĩa: Heo * Ý nghĩa: Hào phóng, vui vẻ, dễ tính.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH