tiếng Trung vui
biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
Cảm động
**Tý (鼠)**
* Phiên âm: Shǔ
* Nghĩa: Chuột
* Ý nghĩa: Thông minh, nhanh nhẹn, thích nghi tốt.
**Sửu (牛)**
* Phiên âm: Niú
* Nghĩa: Trâu
* Ý nghĩa: Chăm chỉ, cần cù, mạnh mẽ.
**Dần (虎)**
* Phiên âm: Hǔ
* Nghĩa: Hổ
* Ý nghĩa: Uy lực, dũng cảm, mạnh mẽ.
**Mão (兔)**
* Phiên âm: Tù
* Nghĩa: Thỏ
* Ý nghĩa: Nhanh nhẹn, khéo léo, cảnh giác.
**Thìn (龍)**
* Phiên âm: Lóng
* Nghĩa: Rồng
* Ý nghĩa: Quyền lực, thịnh vượng, may mắn.
**Tỵ (蛇)**
* Phiên âm: Shé
* Nghĩa: Rắn
* Ý nghĩa: Trí tuệ, bí ẩn, quyết đoán.
**Ngọ (馬)**
* Phiên âm: Mǎ
* Nghĩa: Ngựa
* Ý nghĩa: Nhanh nhẹn, chung thủy, kiêu hãnh.
**Mùi (羊)**
* Phiên âm: Yáng
* Nghĩa: Dê
* Ý nghĩa: Ôn hòa, hiền lành, nhân hậu.
**Thân (猴)**
* Phiên âm: Hóu
* Nghĩa: Khỉ
* Ý nghĩa: Thông minh, linh hoạt, tinh nghịch.
**Dậu (雞)**
* Phiên âm: Jī
* Nghĩa: Gà
* Ý nghĩa: Cần mẫn, chính trực, trung thực.
**Tuất (狗)**
* Phiên âm: Gǒu
* Nghĩa: Chó
* Ý nghĩa: Trung thành, bảo vệ, thông minh.
**Hợi (豬)**
* Phiên âm: Zhū
* Nghĩa: Heo
* Ý nghĩa: Hào phóng, vui vẻ, dễ tính.