Chăm sóc
Mong đợi
bài hát tiếng Trung hài hước
**12 con giáp trong tiếng Trung**
**Tên tiếng Trung** | **Pinyin** | **Phiên âm tiếng Việt**
---|---|---
鼠 | shǔ | Chuột
牛 | niú | Trâu
虎 | hǔ | Hổ
兔 | tù | Thỏ
龙 | lóng | Rồng
蛇 | shé | Rắn
马 | mǎ | Ngựa
羊 | yáng | Dê
猴 | hóu | Khỉ
鸡 | jī | Gà
狗 | gǒu | Chó
猪 | zhū | Lợn
**Ý nghĩa của 12 con giáp trong văn hóa Trung Quốc**
12 con giáp có một vai trò σημαν trong văn hóa Trung Quốc, đại diện cho các đặc điểm tính cách và vận mệnh khác nhau.
* **Chuột:** Linh hoạt, thông minh, có khả năng thích nghi cao
* **Trâu:** Làm việc chăm chỉ, kiên trì, trung thành
* **Hổ:** Dũng cảm, mạnh mẽ, quyết đoán
* **Thỏ:** Nhút nhát, hoài nghi, thận trọng
* **Rồng:** Uy lực, quyền lực, may mắn
* **Rắn:** Bí ẩn, khôn ngoan, quyến rũ
* **Ngựa:** Năng động, tự tin, độc lập
* **Dê:** Hiền lành, nhân hậu, cẩn thận
* **Khỉ:** Thông minh, tinh nghịch, nhiều mưu mẹo
* **Gà:** Chăm chỉ, trung thực, bảo vệ
* **Chó:** Trung thành, đáng tin cậy, bảo vệ
* **Lợn:** Thiện lương, hào phóng, lạc quan
**Cách viết tên 12 con giáp trong tiếng Trung**
Khi viết tên 12 con giáp trong tiếng Trung, lưu ý sử dụng các bộ thủ thích hợp:
* **Bộ thủ "môn" (门):** Dùng cho các con giáp có liên quan đến cửa, như chuột, thỏ, dê, lợn
* **Bộ thủ "ngưu" (牛):** Dùng cho các con giáp có sừng, như trâu, bò
* **Bộ thủ "hổ" (虎):** Dùng cho các con giáp có vằn hoặc vảy, như hổ, rắn
* **Bộ thủ "mã" (马):** Dùng cho các con giáp có liên quan đến việc cưỡi ngựa, như ngựa
* **Bộ thủ "kê" (鸡):** Dùng cho các con giáp có liên quan đến gia cầm, như gà
* **Bộ thủ "khuyển" (犬):** Dùng cho các con giáp có liên quan đến chó, như chó