GIF tiếng Trung hài hước
học tiếng Trung vui
dịch tiếng Trung hài hước
**1. Chuột**
- Tiếng Trung: 鼠 (shǔ)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự thông minh, trí tuệ và sự may mắn
**2. Trâu**
- Tiếng Trung: 牛 (niú)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự chăm chỉ, sức mạnh và sự ổn định
**3. Hổ**
- Tiếng Trung: 虎 (hǔ)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự dũng cảm, sức mạnh và sự vĩ đại
**4. Mèo**
- Tiếng Trung: 兔 (tù)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự dịu dàng, vẻ đẹp và sự may mắn
**5. Rồng**
- Tiếng Trung: 龙 (lóng)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sức mạnh, sự may mắn và sự cao quý
**6. Rắn**
- Tiếng Trung: 蛇 (shé)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự khôn ngoan, sự quyến rũ và sự bí ẩn
**7. Ngựa**
- Tiếng Trung: 马 (mǎ)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự nhanh nhẹn, sự trung thành và sự sức mạnh
**8. Dê**
- Tiếng Trung: 羊 (yáng)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự dịu dàng, sự bình yên và sự may mắn
**9. Khỉ**
- Tiếng Trung: 猴 (hóu)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự thông minh, sự nhanh nhẹn và sự tinh nghịch
**10. Gà trống**
- Tiếng Trung: 鸡 (jī)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự cần cù, sự báo hiệu và sự may mắn
**11. Chó**
- Tiếng Trung: 狗 (gǒu)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự trung thành, sự bảo vệ và sự may mắn
**12. Lợn**
- Tiếng Trung: 猪 (zhū)
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự thịnh vượng, sự may mắn và sự thành công