tổng hợp tiếng Trung hài hước phim hoạt hình tiếng Trung hài hước Chính thức
**1. 子 Zǐ - Chuột** * Ý nghĩa: Dấu hiệu đầu tiên của vòng tuần hoàn 12 năm, khởi đầu và khả năng sinh sôi mạnh mẽ. * Cách viết: 子 **2. 丑 Chǒu - Trâu/Sửu** * Ý nghĩa: Con vật chăm chỉ, bền bỉ, đáng tin cậy. * Cách viết: 丑 **3. 寅 Yín - Hổ** * Ý nghĩa: Sức mạnh, dũng cảm, sự cạnh tranh. * Cách viết: 寅 **4. 卯 Mǎo - Thỏ** * Ý nghĩa: Thận trọng, nhanh nhẹn, sinh sôi nảy nở. * Cách viết: 卯 **5. 辰 Chén - Rồng** * Ý nghĩa: Sinh lực, bí ẩn, trí tuệ. * Cách viết: 辰 **6. 巳 Sì - Rắn** * Ý nghĩa: Trí tuệ, khéo léo, quyến rũ. * Cách viết: 巳 **7. 午 Wǔ - Ngựa** * Ý nghĩa: Tự do, tốc độ, sức mạnh. * Cách viết: 午 **8. 未 Wèi - Dê/Mùi** * Ý nghĩa: Hòa bình, hòa hợp, nông thôn. * Cách viết: 未 **9. 申 Shēn - Khỉ** * Ý nghĩa: Thông minh, lanh lợi, tinh nghịch. * Cách viết: 申 **10. 酉 Yǒu - Gà trống** * Ý nghĩa: Cảnh giác, chăm chỉ, chính trực. * Cách viết: 酉 **11. 戌 Xū - Chó** * Ý nghĩa: Trung thành, bảo vệ, đáng tin cậy. * Cách viết: 戌 **12. 亥 Hài - Heo** * Ý nghĩa: No đủ, thịnh vượng, sung túc. * Cách viết: 亥
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH