Tự do
thành ngữ hài hước
Đau lòng
**鼠 (shǔ): Chuột**
* Ý nghĩa: Nhạy bén, thông minh, tháo vát
**牛 (niú): Trâu**
* Ý nghĩa: Chăm chỉ, cần cù, mạnh mẽ
**虎 (hǔ): Hổ**
* Ý nghĩa: Dũng cảm, mạnh mẽ, uy quyền
**兔 (tù): Thỏ**
* Ý nghĩa: Nhút nhát, nhanh nhẹn, cẩn thận
**龙 (lóng): Rồng**
* Ý nghĩa: Thần thoại, mạnh mẽ, uy nghiêm
**蛇 (shé): Rắn**
* Ý nghĩa: Khôn ngoan, bí ẩn, nguy hiểm
**马 (mǎ): Ngựa**
* Ý nghĩa: Nhanh nhẹn, trung thành, kiên trì
**羊 (yáng): Dê**
* Ý nghĩa: Hiền lành, dịu dàng, yếu đuối
**猴 (hóu): Khỉ**
* Ý nghĩa: Khôn ngoan, tinh ranh, thông minh
**鸡 (jī): Gà**
* Ý nghĩa: Cảnh giác, tận tụy, chăm chỉ
**狗 (gǒu): Chó**
* Ý nghĩa: Trung thành, đáng tin cậy, bảo vệ
**猪 (zhū): Heo**
* Ý nghĩa: Sung túc, lạc quan, hòa hợp