Lo lắng
chương trình TV Tiếng Trung hài hước
đoạn cắt tiếng Trung hài hước
**Tên Con Giáp** | **Phiên Âm Hán Việt** | **Ý Nghĩa** | **Phiên Âm Tiếng Trung**
---|---|---|---|
1. Chuột | Tý | Sự nhanh nhẹn, tháo vát | Shǔ 鼠
2. Trâu | Sửu | Sự chăm chỉ, mạnh mẽ | Niú 牛
3. Hổ | Dần | Sức mạnh, uy nghiêm | Hǔ 虎
4. Mèo (Thỏ) | Mão | Sự khéo léo, nhanh nhạy | Máo 猫 (Tù 土)
5. Rồng | Thìn | Sự quyền uy, cao quý | Lóng 龙
6. Rắn | Tỵ | Sự khéo léo, thông minh | Shé 蛇
7. Ngựa | Ngọ | Sự tự do, nhanh nhẹn | Mǎ 马
8. Dê | Mùi | Sự hiền lành, nhút nhát | Yáng 羊
9. Khỉ | Thân | Sự thông minh, nhanh nhẹn | Hóu 猴
10. Gà | Dậu | Sự chăm chỉ, đoan chính | Jī 鸡
11. Chó | Tuất | Sự trung thành, bảo vệ | Gǒu 狗
12. Lợn | Hợi | Sự sung túc, no đủ | Zhū 猪