quảng cáo tiếng Trung hài hước truyện cười Tiếng Trung kịch tiếng Trung hài hước
## Mẹo và Phương pháp ghi nhớ chữ Hán hiệu quả **1. Phân tích bộ thủ** * Học cách nhận diện và ghi nhớ các bộ thủ phổ biến, vì chúng là nền tảng cấu thành các chữ Hán. * Tìm hiểu mối liên hệ giữa các bộ thủ và ý nghĩa của chúng để hỗ trợ ghi nhớ. **2. Liên tưởng trực quan** * Sử dụng thẻ nhớ hoặc ứng dụng flashcard để tạo liên tưởng trực quan giữa chữ Hán và hình ảnh, âm thanh hoặc ý nghĩa liên quan. * Giải thích nguyên nhân tại sao mỗi bộ phận của chữ Hán đại diện cho một ý tưởng cụ thể. **3. Rèn luyện thường xuyên** * Luyện viết chữ Hán nhiều lần để ghi nhớ hình dạng và nét viết của chúng. * Đọc các văn bản đơn giản và viết lại những từ mới bạn gặp. * Sử dụng ứng dụng hoặc trang web để thực hành viết chữ Hán. **4. Mối liên hệ với bính âm** * Học cách phát âm bính âm của các chữ Hán để giúp ghi nhớ cách phát âm và sắp xếp âm tiết. * Sử dụng bính âm như một công cụ để tìm kiếm và ghi nhớ các chữ Hán mới. **5. Ghi nhớ ngữ cảnh** * Đọc các văn bản và ghi nhớ cách sử dụng các chữ Hán trong ngữ cảnh thực tế. * Xác định các cụm từ và thành ngữ phổ biến để mở rộng vốn từ vựng của bạn. ## Danh sách 214 bộ thủ Tiếng Trung | Bộ thủ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Bộ thủ | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---|---|---|---| | 一 | yī | Một | 丿 | piě | Xoay sang (bên trái) | | 丨 | gǔn | Dọc | 乙 | yǐ | Thứ hai | | 丶 | zhǔ | Dấu chấm | 亅 | jué | Móc câu | | 二 | èr | Hai | 二 | wǔ | Ngũ | | 三 | sān | Ba | 亠 | tóu | Đầu | | 人 | rén | Người | 人 | rén | Người | | 入 | rù | Vào | 入 | rù | Vào | | 八 | bā | Tám | 八 | bā | Tám | | 冂 | jiōng | Ngang |冂 | jiōng | Ngang | | 冖 | mì | Mái nhà | 冖 | mì | Mái nhà | | 冫 | bīng | Đá lạnh | 冫 | bīng | Đá lạnh | | 几 | jǐ | Bàn | 几 | jǐ | Bàn | | 凵 | kǎn | Hộp | 凵 | kǎn | Hộp | | 刀 | dāo | Dao | 刀 | dāo | Dao | | 力 | lì | Sức mạnh | 力 | lì | Sức mạnh | | 勹 | yǎn | Bao phủ | 勹 | yǎn | Bao phủ | | 匕 | bǐ | Dao găm | 匕 | bǐ | Dao găm | | 匚 | fāng | Hộp vuông | 匚 | fāng | Hộp vuông | | 匸 | xuàn | Góc | 匸 | xuàn | Góc | | 十 | shí | Mười | 十 | shí | Mười | | 卜 | bǔ | Bói | 卜 | bǔ | Bói | | 卩 | jié | Con dấu | 卩 | jié | Con dấu | | 厂 | chǎng | Nhà kho | 厂 | chǎng | Nhà kho | | 厶 | sī | Riêng | 厶 | sī | Riêng | | 又 | yòu | Lại | 又 | yòu | Lại | | 口 | kǒu | Miệng | 口 | kǒu | Miệng | | 囗 | wéi | Vây quanh | 囗 | wéi | Vây quanh | | 土 | tǔ | Đất | 土 | tǔ | Đất | | 士 | shì | Học giả | 士 | shì | Học giả | | 夂 | zhǐ | Đi theo | 夂 | zhǐ | Đi theo | | 夊 | suī | Đi chậm | 夊 | suī | Đi chậm | | 夕 | xī | Buổi tối | 夕 | xī | Buổi tối | | 大 | dà | Lớn | 大 | dà | Lớn | | 女 | nǚ | Phụ nữ | 女 | nǚ | Phụ nữ | | 子 | zǐ | Con | 子 | zǐ | Con | | 宀 | mián | Mái nhà | 宀 | mián | Mái nhà | | 寸 | cùn | Một tấc | 寸 | cùn | Một tấc | | 小 | xiǎo | Nhỏ | 小 | xiǎo | Nhỏ | | 尢 | wāng | Cong | 尢 | wāng | Cong | | 尸 | shī | Xác chết | 尸 | shī | Xác chết | | 屮 | chè | Cây con | 屮 | chè | Cây con | | 山 | shān | Núi | 山 | shān | Núi | | 川 | chuān | Sông | 川 | chuān | Sông | | 工 | gōng | Thợ | 工 | gōng | Thợ | | 巾 | jīn | Khăn tay | 巾 | jīn | Khăn tay | | 干 | gàn | Khiên | 干 | gàn | Khiên | | 幺 | yāo | Nhỏ | 幺 | yāo | Nhỏ | | 广 | guǎng | Rộng | 广 | guǎng | Rộng | | 廴 | xiǎn | Đi bộ | 廴 | xiǎn | Đi bộ | | 廾 | gǒng | Hai tay | 廾 | gǒng | Hai tay | | 弋 | yì | Cung tên | 弋 | yì | Cung tên | | 弓 | gōng | Cung | 弓 | gōng | Cung | | 彐 | chì | Mõm lợn | 彐 | chì | Mõm lợn | | 彡 | shān | Lông | 彡 | shān | Lông | | 彳 | chì | Đi bộ | 彳 | chì | Đi bộ | | 歹 | dǎi | Xấu | 歹 | dǎi | Xấu | | 殳 | shū | Cây giáo | 殳 | shū | Cây giáo | | 毋 | wú | Không | 毋 | wú | Không | | 比 | bǐ | Bên nhau | 比 | bǐ | Bên nhau | | 毛 | máo | Lông | 毛 | máo | Lông | | 氏 | shì | Họ | 氏 | shì | Họ | | 气 | qì | Hơi | 气 | qì | Hơi | | 水 | shuǐ | Nước | 水 | shuǐ | Nước | | 火 | huǒ | Lửa | 火 | huǒ | Lửa | | 爪 | zhuǎ | Móng vuốt | 爪 | zhuǎ | Móng vuốt | | 父 | fù | Cha | 父 | fù | Cha | | 爻 | yáo | Vạch bói | 爻 | yáo | Vạch bói | | 爿 | qiáng | Tấm ván | 爿 | qiáng | Tấm ván | | 片 | piàn | Tấm | 片 | piàn | Tấm | | 牙 | yá | Răng | 牙 | yá | Răng | | 牛 | niú | Trâu | 牛 | niú | Trâu | | 犬 | quǎn | Chó | 犬 | quǎn | Chó | | 豕 | shǐ | Lợn | 豕 | shǐ | Lợn | | 禾 | hé | Lúa | 禾 | hé | Lúa | | 穴 | xué | Hang | 穴 | xué | Hang | | 立 | lì | Đứng | 立 | lì | Đứng | | 竹 | zhú | Tre | 竹 | zhú | Tre | | 米 | mǐ | Gạo | 米 | mǐ | Gạo | | 糸 | mǐ | Tơ | 糸 | mǐ | Tơ | | 缶 | fǒu | Bình | 缶 | fǒu | Bình |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH