Đau lòng
chuyện tiếng Trung hài hước
Hy vọng
**Các mẹo giúp ghi nhớ chữ Hán hiệu quả**
**1. Hiểu ngữ cảnh**
* Đọc văn bản và cố gắng tìm hiểu ý nghĩa của các từ mới trong ngữ cảnh.
* Sử dụng từ điển hoặc ứng dụng để tra cứu nghĩa của từ.
**2. Viết lặp đi lặp lại**
* Viết nhiều lần mỗi ký tự để tăng cường trí nhớ cơ bắp.
* Viết các từ mới vào một cuốn sổ hoặc giấy nhớ để ôn tập thường xuyên.
**3. Sử dụng thẻ nhớ**
* Tạo thẻ ghi nhớ với một ký tự ở mặt trước và nghĩa cùng âm Hán Việt của nó ở mặt sau.
* Xem lại các thẻ thường xuyên và lặp lại các ký tự mà bạn gặp khó khăn.
**4. Sử dụng hình ảnh**
* Tạo hình ảnh liên quan đến mỗi ký tự để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
* Ví dụ: ký tự "日" (nhật) trông giống như mặt trời, ký tự "山" (sơn) trông giống như ngọn núi.
**5. Phân tích cấu trúc**
* Chia nhỏ các ký tự thành các bộ phận hợp thành và phân tích ý nghĩa của từng bộ phận.
* Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn nguồn gốc và cấu trúc của các ký tự.
**6. Sử dụng ứng dụng và công cụ trực tuyến**
* Có nhiều ứng dụng và trang web cung cấp các bài học và trò chơi để giúp ghi nhớ chữ Hán.
* Ví dụ: Duolingo, HelloChinese, Skritter.
**Từ vựng HSK 1 với Pinyin và Vietsub**
| Ký tự | Pinyin | Vietsub |
|---|---|---|
| 你 | nǐ | Bạn |
| 好 | hǎo | Tốt |
| 是 | shì | Là |
| 不 | bù | Không |
| 我 | wǒ | Tôi |
| 们 | men | Chúng ta |
| 是 | shì | Là |
| 学生 | xuéshēng | Học sinh |
| 你 | nǐ | Bạn |
| 叫 | jiào | Tên |
| 什么 | shénme | Gì |
| 我 | wǒ | Tôi |
| 叫 | jiào | Tên |
| 张伟 | Zhāng Wěi | Trương Vĩ |
| 你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
| 你 | nǐ | Bạn |
| 几 | jǐ | Mấy |
| 岁 | suì | Tuổi |
| 我 | wǒ | Tôi |
| 二 | èr | Hai |
| 十 | shí | Mười |
| 四 | sì | Bốn |
| 岁 | suì | Tuổi |
| 你 | nǐ | Bạn |
| 从 | cóng | Từ |
| 哪里 | nǎlǐ | Nơi nào |
| 来 | lái | Đến |
| 我 | wǒ | Tôi |
| 从 | cóng | Từ |
| 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
| 来 | lái | Đến |
| 你 | nǐ | Bạn |
| 住 | zhù | Ở |
| 哪里 | nǎlǐ | Nơi nào |
| 我 | wǒ | Tôi |
| 住 | zhù | Ở |
| 学校 | xuéxiào | Trường học |
| 宿舍 | sùshè | Ký túc xá |
| 你 | nǐ | Bạn |
| 学 | xué | Học |
| 什么 | shénme | Gì |
| 我 | wǒ | Tôi |
| 学 | xué | Học |
| 中文 | zhōngwén | Tiếng Trung |
| 你 | nǐ | Bạn |
| 喜欢 | xǐhuan | Thích |
| 什么 | shénme | Gì |
| 我 | wǒ | Tôi |
| 喜欢 | xǐhuan | Thích |
| 打篮球 | dǎ lánqiú | Chơi bóng rổ |
| 你 | nǐ | Bạn |
| 会 | huì | Biết |
| 说 | shuō | Nói |
| 汉语 | hànyǔ | Tiếng Hán |
| 我 | wǒ | Tôi |
| 会 | huì | Biết |
| 说 | shuō | Nói |
| 一点 | yìdiǎn | Một chút |