phim tiếng Trung hài hước
Chịu đựng
học tiếng Trung vui
**Mẹo Ghi nhớ Chữ Hán Hiệu Quả**
**1. Chia nhỏ chữ Hán:**
* Chia chữ Hán thành các bộ phận nhỏ hơn để dễ ghi nhớ. Ví dụ: 字 (zì) có thể chia thành bộ 口 (miệng) và 子 (con trai).
**2. Liên hệ với hình ảnh hoặc ý nghĩa:**
* Tạo liên hệ giữa chữ Hán và một hình ảnh hoặc ý nghĩa để giúp bạn nhớ lại dễ dàng hơn. Ví dụ: 雨 (yǔ, mưa) có thể được liên hệ với hình ảnh những giọt mưa.
**3. Phương pháp hồi tưởng:**
* Chủ động cố gắng nhớ lại chữ Hán sau một khoảng thời gian nhất định. Phương pháp này giúp củng cố trí nhớ.
**4. Viết nhiều lần:**
* Viết chữ Hán nhiều lần để cải thiện trí nhớ cơ bắp và thị giác.
**5. Sử dụng thẻ ghi nhớ:**
* Viết chữ Hán và ý nghĩa/phiên âm của nó vào thẻ ghi nhớ. Xem lại các thẻ thường xuyên để tăng khả năng ghi nhớ.
**6. Tạo câu chuyện hoặc bài thơ:**
* Tạo nên một câu chuyện hoặc bài thơ liên quan đến các chữ Hán mà bạn muốn nhớ để giúp bạn ghi nhớ chúng theo ngữ cảnh.
**7. Sử dụng ứng dụng học tiếng Trung:**
* Có nhiều ứng dụng học tiếng Trung cung cấp các tính năng như thẻ ghi nhớ, trò chơi và bài kiểm tra để hỗ trợ quá trình ghi nhớ.
**Từ vựng HSK 4**
| Chữ Hán | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 反而 | fǎn ér | Ngược lại, trái lại |
| 方式 | fāng shì | Phương thức, cách thức |
| 距离 | jù lí | Khoảng cách |
| 故意 | gù yì | Cố ý, chủ ý |
| 事情 | shì qíng | Việc, sự việc |
| 十分 | shí fēn | Rất, thực, mười phần |
| 严重 | yán zhòng | Nghiêm trọng, nghiêm khắc |
| 影响 | yǐng xiǎng | Ảnh hưởng, tác động |
| 担心 | dān xīn | Lo lắng, băn khoăn |
| 争论 | zhēng lùn | Tranh cãi, tranh luận |
| 失败 | shī bài | Thất bại, không thành công |
| 误解 | wù jiě | Hiểu lầm, hiểu sai |
| 奇怪 | qí guài | Kỳ lạ, bất thường |
| 顺利 | shùn lì | Thuận lợi, trôi chảy |
| 伤 | shāng | Vết thương, bị thương |
| 否则 | fǒu zé | Nếu không, bằng không |
| 已经 | yǐ jīng | Đã |
| 虽然 | suīrán | Mặc dù, tuy rằng |
| 表示 | biǎoshì | Bày tỏ, biểu hiện |
| 很难 | hěn nán | Rất khó |