Chịu đựng Lạc quan tương tác tiếng Trung hài hước
**Mẹo ghi nhớ chữ Hán** * **Liên kết với hình ảnh:** Liên hệ chữ Hán với một hình ảnh trực quan để tạo sự liên kết dễ nhớ. * **Tạo câu chuyện:** Sắp xếp các từ vựng thành một câu chuyện hoặc lời thoại để tạo ngữ cảnh và giúp bạn nhớ dễ dàng hơn. * **Tách thành các bộ phận:** Chia chữ Hán thành các bộ phận nhỏ hơn để dễ ghi nhớ. * **Lặp lại thường xuyên:** Ôn lại từ vựng thường xuyên bằng cách đọc, viết và sử dụng trong ngữ cảnh. * **Sử dụng thẻ nhớ:** Tạo thẻ nhớ với mặt trước là Hán tự và mặt sau là phiên âm và nghĩa. * **Viết nhiều:** Viết các chữ Hán nhiều lần để giúp bạn ghi nhớ hình dạng và đường nét của chúng. * **Sử dụng công nghệ:** Tải xuống các ứng dụng học chữ Hán hoặc sử dụng trang web để thực hành và ghi nhớ. * **Đọc truyện và văn bản:** Đắm mình trong tiếng Trung để gặp các từ vựng trong ngữ cảnh. * **Ghi âm bản thân:** Ghi âm bản thân mình đọc các từ vựng và nghe lại để cải thiện phát âm và ghi nhớ. * **Tìm bạn học:** Học với một người bạn hoặc tham gia một nhóm học để tăng động lực và hỗ trợ lẫn nhau. **Từ vựng HSK 2 với phiên âm và nghĩa tiếng Việt** | Chữ Hán | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa | |---|---|---| | 八 | Bā | Tám | | 班 | Bān | Lớp học | | 爸爸 | Bàba | Bố | | 背 | Bèi | Đeo | | 比 | Bǐ | So sánh | | 被 | Bèi | Bị | | 杯 | Bēi | Cốc | | 北 | Běi | Bắc | | 不 | Bú | Không | | 笔 | Bǐ | Bút | | 包 | Bāo | Túi | | 报 | Bào | Báo | | 包含 | Bāohán | Bao gồm | | 标准 | Biāozhǔn | Tiêu chuẩn | | 抱 | Bào | Ôm | | 本 | Běn | Quyển | | 便宜 | Biànyí | Rẻ | | 波 | Bō | Sóng | | 拨 | Bō | Xoay | | 步 | Bù | Bước | | 吃 | Chī | Ăn | | 穿 | Chuān | Mặc | | 春 | Chūn | Mùa xuân | | 床 | Chuáng | Giường | | 传 | Chuán | Truyền | | 出 | Chū | Ra | | 处 | Chù | Nơi | | 错 | Cuò | Sai | | 答 | Dá | Trả lời | | 单 | Dān | Đơn | | 打 | Dǎ | Đánh | | 到 | Dào | Đến | | 地 | Dì | Đất | | 的 | De | Của | | 得 | Dé | Được | | 等 | Děng | Chờ | | 东 | Dōng | Đông | | 懂 | Dǒng | Hiểu | | 多 | Duō | Nhiều | | 鹅 | É | Ngỗng | | 儿 | Ér | Con | | 发 | Fā | Tóc | | 饭 | Fàn | Cơm | | 方便 | Fāngbiàn | Tiện lợi | | 房间 | Fángjiān | Phòng | | 分 | Fēn | Phút | | 否 | Fǒu | Không | | 哥哥 | Gēge | Anh trai | | 给 | Gěi | Cho | | 公共汽车 | Gōnggòngqìchē | Xe buýt | | 姑娘 | Gūniang | Cô gái | | 过 | Guò | Vượt qua | | 哈 | Hā | Ha | | 好 | Hǎo | Tốt | | 合适 | Héshì | Phù hợp | | 回 | Huí | Về | | 回答 | Huídá | Trả lời | | 会 | Huì | Sẽ | | 火车 | Huǒchē | Tàu hỏa | | 花 | Huā | Hoa | | 话 | Huà | Lời nói | | 滑 | Huá | Trượt |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH