tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước
đoạn cắt tiếng Trung hài hước
GIF tiếng Trung hài hước
**Các phương pháp giúp ghi nhớ từ vựng HSK 4 hiệu quả:**
**1. Phân nhóm từ vựng:** Sắp xếp các từ vựng theo chủ đề, chẳng hạn như động vật, thực vật, tính cách, v.v. Điều này sẽ giúp bạn hình dung các từ vựng liên quan với nhau, tạo điều kiện ghi nhớ dễ dàng hơn.
**2. Sử dụng thẻ ghi nhớ:** Viết pinyin và nghĩa tiếng Việt của từ vựng lên hai mặt của một thẻ ghi nhớ. Đọc to từ vựng, sau đó cố gắng nhớ lại nghĩa của nó. Lặp lại quá trình này thường xuyên.
**3. Đọc to:** Đọc to các từ vựng nhiều lần. Điều này sẽ kích thích cả thính giác và thị giác, giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
**4. Viết tay:** Viết tay các từ vựng sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng bằng cách sử dụng trí nhớ cơ bắp.
**5. Nghe âm thanh:** Nghe các bản ghi âm từ vựng để làm quen với cách phát âm chúng. Điều này sẽ cải thiện khả năng nhớ lại và giúp bạn nhớ được cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
**6. Sử dụng ứng dụng học từ vựng:** Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng có sẵn, chẳng hạn như Anki, Quizlet và Memrise. Các ứng dụng này cung cấp các bài tập trò chơi và tương tác để giúp bạn ghi nhớ từ vựng.
**7. Ôn tập thường xuyên:** Ôn lại từ vựng đã học thường xuyên để củng cố trí nhớ của bạn. Bạn có thể ôn tập bằng cách sử dụng thẻ ghi nhớ, đọc lại danh sách từ vựng hoặc tự kiểm tra bằng các bài kiểm tra.
**Từ vựng HSK 4 với Pinyin và nghĩa tiếng Việt:**
| Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| ài | yêu |
| bùrú | đột nhiên |
| bài | bài hát |
| bùxūyào | không cần |
| bǎo | bảo |
| cǎnzhuǎn | nắm tay |
| bǎojiàn | bảo tàng |
| cāomù | cỏ cây |
| bǎoxiàng | hộp |
| cǎoàn | thảo luận |
| bèizì | bị thương |
| cǎotóu | cắt đứt |
| běntián | cánh đồng |
| cèzáo | tạo ra |
| biàoyǎn | biểu diễn |
| chàirén | chủ tọa |
| bǐjiào | so sánh |
| chànchuán | tàu chiến |
| bìjiàn | bút |
| chángé | ca hát |
| bǐxué | mật độ |
| cháojiě | chào đón |
| bingtáng | kem |
| chēngxiàng | thủ tướng |
| bóyǐng | máy bay |
| chīfàng | bãi đậu xe |
| bù | bù |
| chìshí | chỉ thị |
| bùdìng | cứng đầu |
| chōngxìn | tin tưởng |
| bùfèn | một phần |
| chóngmìng | danh tiếng |
| bùmíng | nặc danh |
| chūchǎng | sân bóng |
| bùquánché | không tuân thủ |
| chūcí | từ chức |
| bùtài | không tài giỏi |
| chūfǎ | phạt |
| bùxǐ | không xin lỗi |
| chūnxì | buổi tối |