Mất niềm tin chuyện tiếng Trung hài hước hình tiếng Trung hài hước
**Mẹo ghi nhớ chữ Hán hiệu quả** * **Phân tách bộ thủ và nghĩa tố:** Xác định các bộ thủ (khuôn mẫu lặp lại) và nghĩa tố (thành phần mang nghĩa) trong mỗi ký tự. Việc này sẽ giúp bạn hiểu cấu tạo và ý nghĩa của ký tự. * **Liên hệ với các ký tự đã biết:** Tìm kiếm các điểm tương đồng giữa ký tự mới và các ký tự đã học. Điều này sẽ giúp bạn kết hợp thông tin mới với kiến thức hiện có. * **Sử dụng ký tự thường xuyên:** Viết ký tự mới nhiều lần, sử dụng chúng trong câu và bối cảnh. Bằng cách này, bạn sẽ củng cố trí nhớ về chúng. * **Học theo ngữ cảnh:** Học các ký tự trong các câu và ngữ cảnh thực tế. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách chúng được sử dụng trong ngôn ngữ. * **Sử dụng thẻ ghi nhớ:** Viết ký tự mới cùng với pinyin và nghĩa tiếng Việt lên thẻ ghi nhớ. Ôn lại chúng thường xuyên để củng cố trí nhớ. * **Áp dụng công nghệ:** Sử dụng các ứng dụng hoặc phần mềm học tiếng Trung để thực hành ghi nhớ ký tự. Chúng thường cung cấp các bài kiểm tra tương tác và các công cụ học tập khác. **Phương pháp học từ vựng HSK 4** * **Phân nhóm từ vựng theo chủ đề:** Nhóm các từ liên quan với nhau, chẳng hạn như từ vựng về gia đình, trường học hoặc công việc. * **Học theo gốc từ:** Xác định gốc từ của các từ và học những từ có cùng gốc. Điều này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng. * **Sử dụng hình ảnh, video và âm thanh:** Sử dụng các loại tài liệu khác nhau để học từ vựng, chẳng hạn như hình ảnh, video hoặc bản ghi âm. Điều này sẽ kích thích nhiều giác quan và giúp bạn nhớ từ tốt hơn. * **Thực hành tạo câu:** Sử dụng các từ vựng mới để tạo câu và thực hành nói hoặc viết. Điều này sẽ giúp bạn củng cố hiểu biết về cách sử dụng chúng. * **Ôn tập thường xuyên:** Ôn lại từ vựng đã học thường xuyên để duy trì trí nhớ. Sử dụng các phương pháp như thẻ ghi nhớ, bài kiểm tra hoặc học tập theo khoảng thời gian. **Từ vựng HSK 4 theo chủ đề** **Gia đình và các mối quan hệ** * 爸爸 bàba - cha * 妈妈 māma - mẹ * 爷爷 yéye - ông nội * 奶奶 nǎinai - bà nội * 外公 wàigōng - ông ngoại * 外婆 wàipó - bà ngoại * 叔叔 shūshu - chú (em của cha) * 阿姨 āyí - cô (em của mẹ) * 兄弟 xiōngdì - anh em trai * 姐妹 jiěmèi - chị em gái * 夫妻 fūqī - vợ chồng * 男朋友 nánpéngyou - bạn trai * 女朋友 nǚpéngyou - bạn gái **Trường học** * 老师 lǎoshī - giáo viên * 同学 tóngxué - bạn cùng lớp * 课堂 kètáng - tiết học * 教科书 jiàokēshū - sách giáo khoa * 作业 zuòyè - bài tập về nhà * 考试 kǎoshì - kỳ thi * 成绩 chéngjì - điểm số * 合格 hégé - đạt yêu cầu * 不合格 bùhége - không đạt yêu cầu
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH