phim tiếng Trung hài hước bài viết tiếng Trung hài hước Mất mát
**Các mẹo và phương pháp giúp ghi nhớ chữ Hán hiệu quả** **Phương pháp bộ thủ:** * Phân tích chữ Hán thành các bộ thủ cấu thành. * Ghi nhớ bộ thủ và ý nghĩa của chúng. * Tìm kiếm các mẫu hình và mối liên hệ giữa các bộ thủ. **Phương pháp liên tưởng:** * Tạo ra các liên tưởng hình ảnh hoặc câu chuyện để kết nối các nét chữ với ý nghĩa của chúng. * Ví dụ: 记 (kui, ghi nhớ) trông giống như một người đang cúi đầu để ghi nhớ điều gì đó. **Phương pháp âm thanh:** * Nói to chữ Hán nhiều lần, chú ý đến âm điệu và các âm riêng lẻ. * Sử dụng pinyin để giúp phát âm chính xác. * Nghe các đoạn ghi âm bản ngữ để cải thiện khả năng nhận dạng âm thanh. **Phương pháp viết tay:** * Viết tay các chữ Hán nhiều lần để ghi nhớ các nét chữ và cấu trúc. * Đối với những chữ phức tạp, hãy chia chúng thành các nét nhỏ hơn và tập viết từng nét một. **Phương pháp lặp lại có khoảng cách:** * Xem lại các chữ Hán đã học theo các khoảng thời gian khác nhau (ví dụ: 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng). * Điều này giúp củng cố trí nhớ và cải thiện khả năng nhớ lại. **Các ứng dụng và tài nguyên:** * Tải xuống các ứng dụng học tiếng Trung giúp ghi nhớ bộ thủ và chữ Hán. * Sử dụng các công cụ trực tuyến như Pleco hoặc HanziGrid để tìm kiếm thông tin về các chữ Hán. **214 bộ thủ tiếng Trung** | Bộ thủ | Pinyin | Phiên âm | Ý nghĩa | |---|---|---|---| | 一 | yī | nhất | Một | | 丨 | gǔn | côn | Cột | | 丿 | piě | piết | Nét chéo | | 乙 | yǐ | Ất | Thứ hai | | 亅 | jué | quyết | Nét móc | | 二 | èr | nhị | Hai | | 亠 | tóu | đầu | Mái | | 人 | rén | nhân | Người | | 儿 | ér | nhi | Trẻ con | | 入 | rù | nhập | Vào | | 八 | bā | bát | Tám | | 冂 | jiōng | khung | Vuông | | 冖 | mì | mịch | Nóc nhà | | 冫 | bīng | băng | Đá | | 几 | jǐ | kỷ | Bàn | | 凵 | kǎn | khảm | Hộp | | 刀 | dāo | đao | Dao | | 力 | lì | lực | Sức mạnh | | 勹 | bāo | bảo | Vây quanh | | 匕 | bǐ | bỉ | Dao găm | | 匚 | fāng | phương | Hộp đựng | | 匸 | xì | hý | Hộp | | 十 | shí | thập | Mười | | 卜 | bǔ | bổ | Bói toán | | 卩 | jié | tiết | Ngón tay ấn | | 厂 | chǎng | xưởng | Nhà xưởng | | 厶 | sī | tư | Tư | | 又 | yòu | hựu | Lại | | 口 | kǒu | khẩu | Miệng | | 囗 | wéi | vi | Khung miệng | | 土 | tǔ | thổ | Đất | | 士 | shì | sĩ | Người có học | | 夂 | zhǐ | chí | Bước đi | | 夊 | suī | tuy | Bước chậm | | 夕 | xī | tịch | Buổi tối | | 大 | dà | đại | Lớn | | 女 | nǚ | nữ | Phụ nữ | | 子 | zǐ | tử | Con trai | | 宀 | mián | miên | Mái nhà | | 寸 | cùn | thốn | Đơn vị đo lường | | 小 | xiǎo | tiểu | Nhỏ | | 尢 | yōu | ương | Quặp | | 尸 | shī | thi | Xác chết | | 屮 | chè | siết | Chồi non | | 山 | shān | sơn | Núi | | 川 | chuān | xuyên | Sông | | 工 | gōng | công | Công | | 己 | jǐ | kỷ | Mình | | 巾 | jīn | cân | Khăn tay | | 干 | gān | can | Khiên | | 幺 | yāo | yêu | Nhỏ | | 广 | guǎng | quảng | Rộng | | 廴 | xiè | tạ | Đi bộ | | 廾 | gǒng | cộng | Hai tay chắp lại | | 弋 | yì | dịch | Bắn cung | | 弓 | gōng | cung | Cung | | 彐 | jì | kỵ | Đầu lợn | | 彡 | sāo | sao | Lông | | 彳 | chì | sất | Đi bộ | | 心 | xīn | tâm | Trái tim | | 戈 | gē | qua | Vũ khí | | 戶 | hù | hộ | Cửa | | 手 | shǒu | thủ | Tay | | 支 | zhī | chi | Nhánh cây | | 攴 | zhī | chặt | Gậy | | 文 | wén | văn | Văn chương | | 斗 | dǒu | đấu | Đấu | | 斤 | jīn | cân | Cân | | 方 | fāng | phương | Vuông | | 无 | wú | vô | Không | | 日 | rì | nhật | Mặt trời | | 曰 | yuē | duyệt | Nói | | 月 | yuè | nguyệt | Mặt trăng | | 木 | mù | mộc | Cây | | 欠 | qiàn | khiếm | Thiếu | | 止 | zhǐ | chỉ | Dừng lại | | 歹 | dǎi | đãi | Xấu | | 殳 | shū | thư | Vũ khí | | 毋 | wú | vô | Không | | 比 | bǐ | tỉ | So sánh | | 毛 | máo | mao | Lông | | 氏 | shì | thị | Họ | | 气 | qì | khí | Hơi thở | | 水 | shuǐ | thủy | Nước | | 火 | huǒ | hỏa | Lửa | | 爪 | zhǎo | trảo | Móng vuốt | | 父 | fù | phụ | Cha | | 爻 | yáo | giao | Vạch | | 爿 | qiāng | khương | Phiến | | 片 | piàn | phiến | Phiến | | 牙 | yá | nha | Răng | | 牛 | niú | ngưu | Trâu | | 犬 | quǎn | khuyển | Chó | | 王 | wáng | vương | Vua | | 玉 | yù | ngọc | Ngọc | | 瓜 | guā | qua | Dưa | | 瓦 | wǎ | ngõa | Ngói | | 甘 | gān | cam | Ngọt | | 生 | shēng | sinh | Đẻ | | 用 | yòng | dụng | Dùng | | 田 | tián | điền | Ruộng | | 疋 | pǐ | thất | Vải | | 疒 | chuáng | sàng | Giường | | 癶 | bó | bát | Bàn chân | | 白 | bái | bạch | Trắng | | 皮 | pí | bì | Da | | 皿 | cì | thố | Đồ đựng | | 目 | mù | mục | Mắt | | 矛 | máo | mao | Giáo | | 矢 | shǐ | thỉ | Mũi tên | | 石 | shí | thạch | Đá | | 示 | shì | thị | Biểu thị | | 禸 | bái | bái | Cúng bái | | 禾 | hé | hòa | Lúa | | 穴 | xué | huyệt | Hang | | 立 | lì | lập | Đứng | | 竹 | zhú | trúc | Tre | | 米 | mǐ | mễ | Gạo | | 糸 | mì | ti | Chỉ | | 缶 | fǒu | phủ | Vò | | 网 | wǎng | võng | Lưới | | 羊 | yáng | dương | Cừu | | 羽 | yǔ | vũ | Lông vũ | | 老 | lǎo | lão | Già | | 而 | ér | nhi | Và | | 耒 | lěi | lỗi |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH