Chính thức
bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
livestream hài hước Tiếng Trung
**Các mẹo ghi nhớ chữ Hán hiệu quả**
**1. Học theo bộ thủ**
Chữ Hán được cấu tạo từ các bộ thủ, là những thành phần cấu trúc cơ bản. Việc học theo bộ thủ sẽ giúp bạn nắm được cách thức cấu tạo của chữ Hán, từ đó dễ dàng ghi nhớ hơn.
**2. Liên hệ với nghĩa**
Cố gắng liên hệ các nét chữ với nghĩa của từ. Ví dụ, chữ "山" (núi) có nét bên trái giống như một ngọn núi, giúp bạn dễ nhớ hơn.
**3. Học theo chủ đề**
Nhóm các từ có chủ đề liên quan với nhau, chẳng hạn như động vật, gia đình hoặc đồ ăn. Việc này sẽ giúp bạn nhớ từ dễ dàng hơn vì các từ được liên kết với nhau.
**4. Sử dụng thẻ ghi nhớ**
Viết chữ Hán và phiên âm Pinyin (nếu có) lên một mặt của thẻ, và nghĩa tiếng Việt lên mặt kia. Thường xuyên xem lại các thẻ này để củng cố trí nhớ.
**5. Viết nhiều lần**
Viết lại các chữ Hán nhiều lần sẽ giúp khắc sâu chúng vào trí nhớ.
**6. Sử dụng ứng dụng học chữ Hán**
Có nhiều ứng dụng học chữ Hán có sẵn trên điện thoại thông minh và máy tính bảng, cung cấp các bài học tương tác, trò chơi và bài kiểm tra để giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
**7. Tìm kiếm mẫu**
Chú ý đến các mẫu và quy tắc trong cách cấu tạo chữ Hán. Ví dụ, chữ có bộ "水" (nước) thường liên quan đến nước.
**8. Học với một người bạn**
Học cùng một người bạn có thể giúp bạn có động lực và hỗ trợ lẫn nhau.
**9. Đặt câu**
Thử đặt câu với các từ mới bạn đã học để thực hành và ghi nhớ.
**10. Xem phim và chương trình truyền hình**
Xem phim và chương trình truyền hình Trung Quốc có phụ đề tiếng Anh hoặc tiếng Việt có thể giúp bạn làm quen với cách sử dụng chữ Hán trong ngữ cảnh thực tế.
**Phiên âm Pinyin và Vietsub về HSK**
**HSK cấp 1**
* Pinyin: nǐ hǎo
* Vietsub: xin chào
* Pinyin: wǒ shì
* Vietsub: tôi là
* Pinyin: xièxie
* Vietsub: cảm ơn
**HSK cấp 2**
* Pinyin: xīhuān
* Vietsub: thích
* Pinyin: hěn hǎo
* Vietsub: rất tốt
* Pinyin: kàn diànyǐng
* Vietsub: xem phim
**HSK cấp 3**
* Pinyin: qù gōngsī
* Vietsub: đi làm
* Pinyin: zhǐdào
* Vietsub: chỉ đường
* Pinyin: duìbuqǐ
* Vietsub: xin lỗi
**HSK cấp 4**
* Pinyin: yīnwèi
* Vietsub: bởi vì
* Pinyin: xiàngzǐ
* Vietsub: nhớ
* Pinyin: shìfu
* Vietsub: bố
**HSK cấp 5**
* Pinyin: fàngqiáng
* Vietsub: giải thích
* Pinyin: nónghùi
* Vietsub: ấm áp
* Pinyin: wéidà
* Vietsub: vĩ đại
**HSK cấp 6**
* Pinyin: fēngfù
* Vietsub: phong phú
* Pinyin: wénming
* Vietsub: văn minh
* Pinyin: xuéxí
* Vietsub: học tập