quảng cáo tiếng Trung hài hước
Ngạc nhiên
Chia sẻ
**Phân biệt 4 Thanh điệu và Thanh nhẹ trong Tiếng Trung**
**Thanh điệu 1 (Cao Bình)**
* Pinyin: ā ē ī ō ū ü
* Âm cao, kéo dài
* Ví dụ: mā ("mẹ"), wǒ ("tôi")
**Thanh điệu 2 (Cao Thăng)**
* Pinyin: á é í ó ú
* Âm cao và tăng dần
* Ví dụ: má ("mắng"), wò ("ta")
**Thanh điệu 3 (Thấp Thăng)->(Thấp Thăng Rối)**
* Pinyin: ǎ ě ǐ ǒ ǔ
* Âm thấp, sau đó tăng dần ->Âm thấp, sau đó tăng dần thành âm cao
* Ví dụ: mǎ ("ngựa"), wǒ ("tôi")
**Thanh điệu 4 (Cao Rối)**
* Pinyin: à è ì ò ù
* Âm cao, sau đó giảm đột ngột
* Ví dụ: mà ("mắng"), wà ("và")
**Thanh nhẹ (Thanh số 5)**
* Pinyin: a e i o u v
* Không có thanh điệu rõ ràng, thường phát âm nhẹ và ngắn
* Ví dụ: de ("của"), le ("lẽ tất nhiên")
**Phần mềm hỗ trợ học Tiếng Trung về Thanh điệu:**
* **Pleco:** Từ điển phổ biến với các bài giảng âm thanh về thanh điệu
* **ChinesePod:** Trang web và ứng dụng cung cấp các bài học tương tác và luyện tập phát âm
* **Yabla Chinese:** Ứng dụng giúp cải thiện phát âm qua các video và bài kiểm tra
* **HelloChinese:** Ứng dụng toàn diện với các bài học về thanh điệu, nhận dạng giọng nói và từ vựng
* **Chineasy:** Ứng dụng gamification giúp học tiếng Trung thông qua các trò chơi và câu đố về thanh điệu