Mong đợi
thách thức Tiếng Trung hài hước
Bối rối
**Phân biệt 4 thanh điệu và thanh nhẹ trong tiếng Trung**
**Các thanh điệu:**
* **Thanh 1:** Cao và bằng (ā)
* **Thanh 2:** Cao rồi hạ xuống (á)
* **Thanh 3:** Thấp rồi cao (ǎ)
* **Thanh 4:** Rất cao rồi hạ xuống nhanh (à)
**Thanh nhẹ:**
* **Không có đánh dấu thanh điệu nào**
**Luyện tập nghe trực tuyến:**
* [Forvo.com](https://forvo.com/languages/zh/)
* [Chinesepod.com](https://chinesepod.com/vocabulary/mandarin-tones)
* [Yabla.com](https://yabla.com/chinese-lessons/tones-1-2-3-4-and-the-neutral-tone)
**Mẹo phân biệt thanh điệu:**
**Thanh 1:**
* Giọng cao và ổn định, như khi bạn hỏi "Bạn tên gì?"
* Âm tiết thường ngắn.
**Thanh 2:**
* Giọng cao lúc đầu, sau đó hạ xuống nhanh.
* Âm tiết thường ngắn hoặc trung bình.
**Thanh 3:**
* Giọng bắt đầu thấp, sau đó tăng dần.
* Âm tiết thường dài.
**Thanh 4:**
* Giọng rất cao lúc đầu, sau đó hạ xuống nhanh.
* Âm tiết thường ngắn.
**Thanh nhẹ:**
* Không có đánh dấu thanh điệu nào.
* Giọng không lên hay xuống.
* Thường xuất hiện ở cuối từ đa âm tiết.
**Ví dụ:**
| Thanh điệu | Pinyin | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1 | mā | mẹ |
| 2 | má | cây gai dầu |
| 3 | mǎ | ngựa |
| 4 | mà | chửi ||
| Không thanh điệu | ma | ma (quỷ) |