Hy vọng
biểu cảm hài hước Tiếng Trung
Bị từ chối
**Thanh điệu**
**Thanh 1**
* Âm cao và ngang
* Mã hóa bính âm: Không có dấu (ví dụ: mā)
* Dịch nghĩa sang tiếng Việt: Ma
**Thanh 2**
* Âm cao và tăng dần
* Mã hóa bính âm: Dấu sắc (ví dụ: má)
* Dịch nghĩa sang tiếng Việt: Mạ
**Thanh 3**
* Âm thấp và giảm dần
* Mã hóa bính âm: Dấu huyền (ví dụ: mǎ)
* Dịch nghĩa sang tiếng Việt: Mã
**Thanh 4**
* Âm cao và hạ xuống đột ngột
* Mã hóa bính âm: Dấu ngã (ví dụ: mà)
* Dịch nghĩa sang tiếng Việt: Mà
**Thanh nhẹ**
* Âm thấp và không có dấu nhấn rõ ràng
* Mã hóa bính âm: Không có dấu, thường đi kèm với một thanh điệu khác (ví dụ: -n, -ng)
* Dịch nghĩa sang tiếng Việt: Không có