múa Tiếng Trung hài hước câu chuyện tiếng Trung hài hước truyện cười Tiếng Trung
**Cách phân biệt 4 thanh điệu và thanh nhẹ trong tiếng Trung** **1. Thanh điệu 1 (âm cao, bằng)** * **Phiên âm:** mā * **Ví dụ:** 妈 (mẹ) * **Đặc điểm:** Âm cao và bằng, không có lên xuống. **2. Thanh điệu 2 (âm lên)** * **Phiên âm:** má * **Ví dụ:** 马 (ngựa) * **Đặc điểm:** Âm bắt đầu ở mức thấp, sau đó tăng dần lên một nốt cao hơn. **3. Thanh điệu 3 (âm xuống-lên)** * **Phiên âm:** mǎ * **Ví dụ:** 码 (mã) * **Đặc điểm:** Âm ban đầu xuống thấp, sau đó tăng lên một nốt cao ở phần giữa và kết thúc bằng một nốt trung bình. **4. Thanh điệu 4 (âm xuống)** * **Phiên âm:** mà * **Ví dụ:** 骂 (chửi) * **Đặc điểm:** Âm cao ở đầu, sau đó giảm xuống dần cho đến khi kết thúc ở nốt thấp hơn. **5. Thanh nhẹ** * **Phiên âm:** ma * **Ví dụ:** 的 (của) * **Đặc điểm:** Không có thanh điệu rõ rệt, âm thường được phát âm nhẹ và ngắn. **Từ vựng HSK 3 có thanh điệu** **Thanh điệu 1** - 媽 (mẹ) - 爸 (bố) - 花 (hoa) - 水 (nước) - 飯 (cơm) **Thanh điệu 2** - 馬 (ngựa) - 你 (anh/chị/bạn) - 我 (tôi) - 吃 (ăn) - 喝 (uống) **Thanh điệu 3** - 好 (tốt) - 大 (to) - 小 (nhỏ) - 來 (đến) - 去 (đi) **Thanh điệu 4** - 壞 (xấu) - 我 (tôi) - 書 (sách) - 老師 (giáo viên) - 朋友 (bạn bè) **Thanh nhẹ** - 的 (của) - 是 (là) - 在 (ở) - 了 (hoàn thành) - 得 (được)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH