Sung sướng phim tiếng Trung hài hước Chịu đựng
**Phân biệt 4 Thanh Điệu và Thanh Nhẹ trong Tiếng Trung** **Thanh 1 (Cao bình)** * Âm cao, bằng phẳng, không có sự lên xuống. * Pinyin: ā, á, ǎ, à * Ví dụ: mā (mẹ), fā (pháp), dǎ (đánh) **Thanh 2 (Cao lên)** * Âm bắt đầu cao, sau đó tăng lên. * Pinyin: â, á, ǎ, à * Ví dụ: má (ngựa), fǎ (luật pháp), dǎn (căng) **Thanh 3 (Thấp xuống)** * Âm bắt đầu ở mức trung bình, sau đó hạ xuống. * Pinyin: a, á, ǎ, à * Ví dụ: mǎ (ngựa), fǎ (phương thức), dǎo (đi dạo) **Thanh 4 (Cao xuống)** * Âm bắt đầu cao, sau đó hạ xuống đột ngột. * Pinyin: à, á, ǎ, à * Ví dụ: mà (nhưng), fàn (cơm), dǎi (đeo) **Thanh Nhẹ** * Một âm yếu, không có thanh điệu rõ ràng. * Pinyin: e, en, er * Ví dụ: de (của), shenme (cái gì), ren (người) **Ghi chú:** * Các ký hiệu thanh điệu được đặt trên nguyên âm. * Thanh điệu là một phần thiết yếu của âm vị học tiếng Trung. Sử dụng sai thanh điệu có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. **301 Câu Đàm Thoại Tiếng Hoa với Pinyin và Vietsub** [Tải về tệp PDF hoặc file audio kèm theo]
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH