tiếng Trung hài hước tương tác tiếng Trung hài hước ký ức tiếng Trung hài hước
**Cách phân biệt bốn thanh điệu và một thanh nhẹ trong tiếng Trung** **Thanh điệu cao平声 (Píngshēng)** * Âm điệu phẳng và cao. * Bính âm: không có dấu * Ví dụ: ma (mẹ), fa (pháp luật) **Thanh điệu bổng thấp上声 (Shǎngshēng)** * Âm điệu tăng dần từ thấp đến cao. * Bính âm: dấu sắc (´) * Ví dụ: má (mắng), fǎ (pháp) **Thanh điệu trầm-bổng去声 (Qùshēng)** * Âm điệu giảm dần từ cao đến thấp. * Bính âm: dấu hỏi ngược (`\`) * Ví dụ: mǎ (ngựa), fǎng (phương) **Thanh điệu bổng-trầm入声 (Rùshēng)** * Âm điệu tăng dần đến cao rồi dừng đột ngột. * Bính âm: dấu ngã (~) * Chỉ xuất hiện ở cuối âm tiết. * Ví dụ: máo (mèo), fǒu (phúc) **Thanh nhẹ輕聲 (Qīngshēng)** * Không có thanh điệu rõ ràng. * Âm tiết rất ngắn và nhẹ. * Thường xuất hiện ở các từ chức năng, trợ từ và đuôi câu. * Bính âm: chữ cái nhỏ * Ví dụ: de (của), le (lẽ ra), ma (không) **Bảng tóm tắt:** | Thanh điệu | Bính âm | Ví dụ | |---|---|---| | Cao bình | Không có dấu | ma, fa | | Bổng thấp | Dấu sắc (´) | má, fǎ | | Trầm bổng | Dấu hỏi ngược (`\`) | mǎ, fǎng | | Bổng trầm | Dấu ngã (~) | máo, fǒu | | Thanh nhẹ | Chữ cái nhỏ | de, le, ma |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH