tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước
lồng tiếng Trung hài hước
video tiếng Trung hài hước
## Cách Phân Biệt 4 Thanh Điệu và Thanh Nhẹ trong Tiếng Trung
**Thanh Điệu**
* Thanh Bình (lên cao và giữ): "mā" (mẹ)
* Thanh Thượng (lên cao và hạ thấp): "má" (ngựa)
* Thanh Khử (hạ thấp và lên cao): "mǎ" (ngựa)
* Thanh Nhập (ngắn và hơi lên cao): "mà" (mắng)
**Thanh Nhẹ**
* Không có thanh điệu, thường được sử dụng ở cuối cụm từ hoặc câu.
### Ví dụ
| Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa | Thanh điệu |
|---|---|---|---|
| 妈 | mā | Mẹ | Thanh Bình |
| 马 | má | Ngựa | Thanh Thượng |
| 骂 | mà | Mắng | Thanh Nhập |
| 吗 | ma | Phải không | Thanh Nhẹ |
## 214 Bộ Thủ Tiếng Trung
### Bộ Thủ 1 nét
* 一 | 一 yī | Một
* 丨 | 竖 shù | Đứng
* 丿 | 撇 piě | Xiên
### Bộ Thủ 2 nét
* 丶 | 点 diǎn | Chấm
* 乙 | 乙 yǐ | Ất
* 亅 | 钩 gōu | Móc
* 二 | 二 èr | Hai
* 亠 | 广 gǔang | Rộng
* 人 | 人 rén | Người
* 儿 | 儿 ér | Trẻ con
* 入 | 入 rù | Vào
* 八 | 八 bā | Tám
* 冂 | 冂 jiōng | Vòng
* 冖 | 冖 mì | Chùm
* 冫 | 冫 bīng | Băng
* 几 | 几 jī | Bàn
* 凵 | 凵 kǎn | Vát
* 刀 | 刀 dāo | Dao
* 力 | 力 lì | Lực
* 勹 | 勹 xǐ | Phím
* 匕 | 匕 bǐ | Dao găm
* 匚 | 匚 fāng | Hòm
* 匸 | 匸 xì | Mũi
* 十 | 十 shí | Mười
* 卜 | 卜 bǔ | Bói
* 卩 | 卩 jié | Đặt
* 厂 | 厂 chǎng | Xưởng
* 厶 | 厶 sī | Tư
* 又 | 又 yòu | Lại
* 口 | 口 kǒu | Miệng
*囗 | 囗 wéi | Vòng
* 土 | 土 tǔ | Đất
* 士 | 士 shì | Sĩ
* 夂 | 夂 zhǐ | Bước đi
* 大 | 大 dà | Lớn
* ⼥ | ⼥ nǚ | Nữ
* 子 | 子 zǐ | Con
* 宀 | 宀 mián | Nhà
* 寸 | 寸 cùn | Ngón tay cái
* 小 | 小 xiǎo | Nhỏ
* 尢 | 尢 yōu | Cong
* 尸 | 尸 shī | Xác chết
* 屮 | 屮 chè | Chồi cây
* 山 | 山 shān | Núi
* 巛 | 巛 wū | Động cửa
* 工 | 工 gōng | Công
* 己 | 己 jǐ | Mình
* 巾 | 巾 jīn | Khăn
* 干 | 干 gān | Khô
* 幺 | 幺 yāo | Nhỏ
* 广 | 广 guǎng | Rộng
* 廴 | 廴 tǐng | Đi lại
* 廾 | 廾 gǒng | Hai bàn tay chập vào nhau
* 弋 | 弋 yì | Bắn cung
* 弓 | 弓 gōng | Cung
* 彐 | 彐 jì | Lông bờm
### Bộ Thủ 3 nét
* 彡 | 彡 sān | Lông
* 氵 | 氵 shuǐ | Nước
* 扌 | 扌 shǒu | Tay
* 冃 | 冃 biàn | Phân biệt
* 化 | 化 huà | Hóa
* 己 | 己 jǐ | Mình
* 巴 | 巴 bā | Ba
* 疋 | 疋 pǐ | Đan
* 疒 | 疒 chuáng | Bệnh
* 癶 | 癶 bō | Chân
* 白 | 白 bái | Trắng
* 皮 | 皮 pí | Da
* 皿 | 皿 mǐn | Đĩa
* 目 | 目 mù | Mắt
* 矛 | 矛 máo | Máu
* 矢 | 矢 shǐ | Mũi tên
* 石 | 石 shí | Đá
* 示 | 示 shì | Chỉ
* 禸 | 禸 shè | Sự tế tự
* 禾 | 禾 hé | Lúa
* 穴 | 穴 xué | Hang
* 立 | 立 lì | Đứng
* 竹 | 竹 zhú | Tre
* 箏 | 箏 zhēng | Đàn tranh
* 米 | 米 mǐ | Gạo
* 糸 | 糸 sī | Tơ
* 缶 | 缶 fǒu | Nồi
* 网 | 网 wǎng | Lưới
* 羊 | 羊 yáng | Dê
* 羽 | 羽 yǔ | Lông vũ
* 老 | 老 lǎo | Già
* 而 | 而 ér | Mà
* 耒 | 耒 lěi | Cày
* 耳 | 耳 ěr | Tai
* 聿 | 聿 yù | Bút
* 肉 | 肉 ròu | Thịt
* 臣 | 臣 chén | Thần
* 自 | 自 zì | Tự
* 至 | 至 zhì | Đến
* 臼 | 臼 jiù | Cối
* 舌 | 舌 shé | Lưỡi
* 舛 | 舛 chuǎn | Xiên
* 舟 | 舟 zhōu | Thuyền
* 艮 | 艮 gèn | Đứng vững
* 色 | 色 sè | Màu sắc
* 艸 | 艸 cǎo | Cỏ
* 虍 | 虍 hū | Hổ
* 虫 | 虫 chóng | Côn trùng
* 血 | 血 xiě | Máu
* 行 | 行 xíng | Đi
* 衣 | 衣 yī | Áo quần
* 西 | 西 xī | Tây
* 襾 | 襾 xì | Áo
* 見 | 見 jiàn | Thấy
* 角 | 角 jiǎo | Sừng
* 言 | 言 yán | Nói
* 谷 | 谷 gǔ | Thung lũng
* 豆 | 豆 dòu | Đậu
* 豕 | 豕 shǐ | Lợn
* 豸 | 豸 zhì | Thú
### Bộ Thủ 4 nét
* 貝 | 貝 bèi | Vỏ sò
* 貞 | 貞 zhēn | Trong sạch
* 負 | 負 fù | Chịu
* 財 | 財 cái | Tài sản
* 貢 | 貢 gòng | Cống
* 貫 | 貫 guàn | Xuyên qua
* 馬 | 馬 mǎ | Ngựa
* 骨 | 骨 gǔ | Xương
* 高 | 高 gāo | Cao
* 髟 | 髟 fà | Tóc
* 鬥 | 鬥 dòu | Đấu
* 鬯 | 鬯 chàng | Rượu
* 鬲 | 鬲 lì | Nồi
* 鬼 | 鬼 guǐ | Quỷ
* 魚 | 魚 yú | Cá
* 鳥 | 鳥 niǎo | Chim
* 鹵 | 鹵 lǔ | Nước muối
* 鹿 | 鹿 lù | Hươu
* 麥 | 麥 mài | Lúa mạch
* 麻 | 麻 má | Gai dầu
* 黃 | 黃 huáng | Vàng
* 黍 | 黍 shǔ | Kê
* 黑 | 黑 hēi | Đen
### Bộ Thủ 5 nét
* 黹 | 黹 xiù | Thêu
* 黽 | 黽 mǐn | Ếch
* 鼎 | 鼎 dǐng | Đỉnh
* 鼓 | 鼓 gǔ | Trống
* 鼠 | 鼠 shǔ | Chuột
* 鼻 | 鼻 bí | Mũi
### Bộ Thủ 6 nét
* 齊 | 齊 qí | Bằng nhau
* 齒 | 齒 chǐ | Răng
* 龍 | 龍 lóng | Rồng
* 龜 | 龜 guī | Rùa
### Bộ Thủ 7 nét
* 龠 | 龠 yuè | Sáo