Chia sẻ
bài viết tiếng Trung hài hước
Hạnh phúc
**Cách phân biệt 4 thanh điệu và Thanh nhẹ trong tiếng Trung**
**Thanh điệu 1 (Cao bình)**
* Pinyin: mā
* Phiên âm: ma
* Đặc điểm: Giọng cao, không lên xuống
* Ví dụ: 麻 (má, gai dầu)
**Thanh điệu 2 (Cao lên)**
* Pinyin: má
* Phiên âm: má
* Đặc điểm: Giọng cao, lên cao
* Ví dụ: 马 (mǎ, ngựa)
**Thanh điệu 3 (Tầm thấp, xuống rồi lên)**
* Pinyin: mǎ
* Phiên âm: mã
* Đặc điểm: Giọng thấp, xuống sâu rồi lên cao
* Ví dụ: 马 (mǎ, ngựa)
**Thanh điệu 4 (Tầm cao, xuống sâu)**
* Pinyin: mà
* Phiên âm: mà
* Đặc điểm: Giọng cao, xuống thấp sâu
* Ví dụ: 妈 (mā, mẹ)
**Thanh nhẹ**
* Pinyin: ma
* Phiên âm: ma
* Đặc điểm: Giọng cao hơn thanh điệu 1, nhưng không lên cao hoặc xuống sâu
* Ví dụ: 吗 (ma, phải không)
**Phần mềm tiếng Trung**
* **Pleco**
* **ChinesePod**
* **HelloChinese**
* **Duolingo**
* **Hanzi**
* **LingQ**
* **Drops**
* **Skritter**
* **ChineseSkill**
* **Nihao Chinese**