chuyện tiếng Trung hài hước Ngạc nhiên Bối rối
**Cách phân biệt bốn thanh điệu trong tiếng Trung** **Thanh âm cao (ā)** * Khi phát âm thanh cao, giọng sẽ cao và kéo dài, giống như một câu hỏi. * Bính âm: ā * Ví dụ: 麻 mā (vừng) **Thanh âm tăng (á)** * Khi phát âm thanh tăng, giọng sẽ bắt đầu ở âm thấp và tăng dần lên âm cao. * Bính âm: á * Ví dụ: 马 mǎ (ngựa) **Thanh âm thấp nặng (ǎ)** * Khi phát âm thanh thấp nặng, giọng sẽ thấp và ngắn, giống như một câu trả lời. * Bính âm: ǎ * Ví dụ: 妈 mā (mẹ) **Thanh âm giảm thấp (à)** * Khi phát âm thanh giảm thấp, giọng sẽ bắt đầu ở âm cao và giảm dần xuống âm thấp. * Bính âm: à * Ví dụ: 骂 mà (mắng) **Thanh nhẹ (ạ)** * Thanh nhẹ không có âm điệu rõ ràng. Giọng sẽ phát âm tự nhiên, không kéo dài hoặc lên xuống. * Bính âm: a * Ví dụ: 吗 ma (phải không?) **Từ vựng HSK 5 liên quan đến thanh điệu** | Từ (Bính âm) | Thanh điệu | Nghĩa | |---|---|---| | 罢了 (bà le) | Thanh âm thấp nặng | Thôi được | | 陛下 (bì xià) | Thanh nhẹ | Bệ hạ | | 暴躁 (bào zào) | Thanh âm tăng | Bạo lực | | 罢工 (bà gōng) | Thanh âm cao | Bãi công | | 悲惨 (bēi cǎn) | Thanh âm giảm thấp | Thảm hại | | 补漏 (bǔ lòu) | Thanh âm cao | Trám lỗ | | 尘埃 (chén āi) | Thanh âm cao | Bụi | | 出纳 (chū nà) | Thanh âm thấp nặng | Xuất quỹ | | 辞旧 (cí jiù) | Thanh âm giảm thấp | Tống cựu | | 导演 (dǎo yǎn) | Thanh âm cao | Đạo diễn | | 敷衍 (fū yǎn) | Thanh âm giảm thấp | Qua loa | | 讽刺 (fěng cì) | Thanh âm giảm thấp | Mỉa mai | | 负责 (fù zé) | Thanh âm thấp nặng | Chịu trách nhiệm | | 饥渴 (jī kě) | Thanh âm cao | Đói khát | | 驾驭 (jià yù) | Thanh âm giảm thấp | Kiểm soát | | 驾照 (jià zhào) | Thanh âm cao | Giấy phép lái xe | | 驾临 (jià lín) | Thanh nhẹ | Đến nơi | | 借口 (jiè kǒu) | Thanh âm cao | Cớ | | 借贷 (jiè dài) | Thanh âm thấp nặng | Vay nợ |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH