GIF tiếng Trung hài hước
livestream hài hước Tiếng Trung
phim tiếng Trung hài hước
**Phân biệt Bốn Thanh Điệu**
**Thanh Điệu 1 (Bình Thanh)**
* Âm điệu cao và bằng.
* Bình âm, không đổi âm cao thấp.
* Ví dụ: mā (mẹ)
**Thanh Điệu 2 (Thượng Thanh)**
* Âm điệu từ thấp lên cao.
* Âm thanh tăng cao, giống như hỏi.
* Ví dụ: má (ngựa)
**Thanh Điệu 3 (Khứ Thanh)**
* Âm điệu từ cao xuống thấp.
* Âm thanh hạ dần, giống như ra lệnh.
* Ví dụ: mǎ (ngựa đực)
**Thanh Điệu 4 (Nhập Thanh)**
* Âm điệu cao và gấp.
* Âm thanh dứt khoát và ngắn ngắt.
* Ví dụ: mà (mắng)
**Thanh Nhẹ**
**Thanh Nhẹ**
* Không có âm điệu rõ ràng.
* Âm thanh như lướt qua hoặc hòa vào âm điệu của chữ tiếp theo.
* Ví dụ: de (của), le (lẽ ra, lẽ nào)
**Phân biệt Thanh Điệu trong HSK**
**HSK 1**
* Chỉ xuất hiện Thanh Bình và Thanh Nhập.
**HSK 2**
* Xuất hiện thêm Thanh Thượng.
**HSK 3**
* Xuất hiện đầy đủ cả bốn thanh điệu.
**Lưu ý:**
* Thanh Điệu là một phần quan trọng trong tiếng Trung, ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách phát âm của các từ.
* Luyện tập thường xuyên để thành thạo các thanh điệu và nói tiếng Trung chính xác.