Hy vọng
tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước
Buồn
**Chào hỏi**
* 您好,请问有什么可以帮您的吗?/ Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu shénme kěyǐ bāng nín de ma? / Xin chào, có gì tôi có thể giúp bạn không?
* 您需要点什么?/ Nín xūyào diǎn shénme? / Bạn cần gì?
* 我想看看这个。/ Wǒ xiǎng kànkàn zhège. / Tôi muốn xem thứ này.
**Yêu cầu sự trợ giúp**
* 请问这个怎么用?/ Qǐngwèn zhège zěnme yòng? / Cho hỏi thứ này dùng như thế nào?
* 这个多少钱?/ Zhège duōshǎo qián? / Cái này giá bao nhiêu?
* 有没有其他颜色?/ Yǒu méiyǒu qítā yánsè? / Có màu nào khác không?
* 能不能便宜一点?/ Néng bùnéng piányi yìdiǎn? / Có thể rẻ hơn một chút không?
**Thanh toán**
* 我要买这个。/ Wǒ yào mǎi zhège. / Tôi muốn mua cái này.
* 我可以用信用卡吗?/ Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ ma? / Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?
* 请给我开张收据。/ Qǐng gěi wǒ kāi zhāng shōujù. / Làm ơn cho tôi một hóa đơn.
**Đổi trả hàng**
* 这个东西坏了。/ Zhège dōngxī huàile. / Cái này hỏng rồi.
* 我想退货。/ Wǒ xiǎng tuìhuò. / Tôi muốn đổi trả hàng.
* 能不能换一个?/ Néng bùnéng huàn yígè? / Có thể đổi một cái khác không?
**Từ vựng mở rộng**
* 柜台 / guìtái / Quầy hàng
* 售货员 / shòuhuòyuán / Nhân viên bán hàng
* 商品 / shāngpǐn / Hàng hóa
* 价格 / jiàgé / Giá cả
* 质量 / zhìliàng / Chất lượng
* 尺码 / chǐmǎ / Kích cỡ