quảng cáo tiếng Trung hài hước Lo lắng Mờ mịt
**Từ vựng HSK 6** **Câu hỏi** * 请问这个多少钱?(Qǐngwèn zhège duōshao qián?) - Cái này giá bao nhiêu? * 有没有大的?(Yǒu méiyǒu dà de?) - Có size lớn hơn không? * 可以试穿吗?(Kěyǐ shìchuān ma?) - Tôi có thể thử không? * 这个有几件/几个?( Zhège yǒu jǐ jiàn/jǐ gè?)- Cái này có bao nhiêu cái? * 这是哪个牌子的?(Zhè shì nǎ gè páizi de?) - Đây là thương hiệu nào? * 有没有优惠?(Yǒu méiyǒu yōuhuì?) - Có khuyến mại không? * 可以刷卡吗?(Kěyǐ shuākǎ ma?) - Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? **Trả lời** * 一件 **yi jiàn** - 1 cái * 两件 **liǎng jiàn** - 2 cái * 三件 **sān jiàn** - 3 cái * 五件 **wǔ jiàn** - 5 cái * 十件 **shí jiàn** - 10 cái * 有 **yǒu** - Có * 没有 **méiyǒu** - Không * 好 **hǎo** - Được * 刷卡 **shuākǎ** - Thanh toán bằng thẻ * 付现金 **fù xiànjīn** - Thanh toán bằng tiền mặt * 谢谢 **xièxie** - Cảm ơn * 不客气 **bù kèqì** - Không có gì
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH