Bị từ chối Lo lắng bình luận hài hước Tiếng Trung
**Câu chào hỏi** * 您 (Nín) 好 (hǎo) - Xin chào * 您 (Nín) 好 (hǎo)! 请问 (qǐng wèn) - Xin chào! Tôi có thể hỏi... * 打扰 (dǎ rǎo) 一下 (yī xià) - Xin lỗi làm phiền một chút **Tìm kiếm sản phẩm** * 我 (Wǒ) 想 (xiǎng) 看 (kàn) 一下 (yī xià) 男 (nán) 装 (zhuāng) - Tôi muốn xem một số mẫu quần áo nam * 您 (Nín) 这 (zhè) 里 (lǐ) 有 (yǒu) 没有 (méiyǒu) 儿童 (értóng) 玩具 (wánjù)?- Cửa hàng của quý vị có đồ chơi trẻ em không? * 这个 (Zhège) 柜 (guì) 台 (tái) 里 (lǐ) 面 (miàn) 有 (yǒu) 什么 (shénme)?- Trong tủ này có những gì? **Hỏi về giá cả** * 这 (zhè) 个 (ge) 多少 (duōshǎo) 钱 (qián)?- Cái này giá bao nhiêu? * 这是 (zhè shì) 什么 (shénme) 价格 (jiàgé)?- Đây là giá của gì vậy? * 打折 (dǎ zhé) 吗 (ma)?- Có giảm giá không? **Hỏi về kích cỡ và kiểu dáng** * 我 (Wǒ) 想 (xiǎng) 试 (shì) 一下 (yī xià) 那 (nà) 件 (jiàn) 衣服 (yīfu) - Tôi muốn thử chiếc áo kia * 这 (zhè) 个 (ge) 有 (yǒu) 没有 (méiyǒu) 我 (wǒ) 的 (de) 尺码 (chǐmǎ)?- Cái này có size của tôi không? * 这 (zhè) 件 (jiàn) 衣服 (yīfu) 有 (yǒu) 别 (bié) 的 (de) 颜色 (yánsè) 吗 (ma)?- Chiếc áo này có màu nào khác không? **Trả giá** * 能 (néng) 再 (zài) 便宜 (piányi) 一点 (yī diǎn) 吗 (ma)?- Có thể rẻ hơn một chút không? * 我 (Wǒ) 可以 (kěyǐ) 买 (mǎi) 两 (liǎng) 件 (jiàn) 打 (dǎ) 九 (jiǔ) 折 (zhé) 吗 (ma)?- Tôi có thể mua hai món và được giảm giá 9 không? **Mua hàng** * 我 (Wǒ) 要 (yào) 这 (zhè) 个 (ge) - Tôi sẽ lấy cái này * 我 (Wǒ) 要 (yào) 付款 (fùkuǎn) - Tôi muốn thanh toán * 请 (qǐng) 给我 (gěi wǒ) 开 (kāi) 一张 (yī zhāng) 发票 (fāpiào) - Vui lòng cho tôi một hóa đơn **Cảm ơn và tạm biệt** * 谢谢 (xièxie)!- Cảm ơn! * 再见 (zàijiàn)!- Tạm biệt!
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH