Hạnh phúc
Chịu đựng
múa Tiếng Trung hài hước
**Phần 1: Câu hỏi**
| Câu tiếng Trung (Pinyin) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 您这里有...吗?(Nín zhèlǐ yǒu... ma?) | Nín jè lǐ yǒu... ma? | Cửa hàng của các bạn có... không? |
| 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) | Jè ge duō shǎo qián? | Cái này giá bao nhiêu? |
| 这个能试穿一下吗?(Zhège néng shì chuān yí xià ma?) | Jè ge néng shì chuān yí xià ma? | Tôi có thể thử mặc cái này không? |
| 这个有其他颜色吗?(Zhège yǒu qítā yánsè ma?) | Jè ge yǒu qí tā yán sè ma? | Cái này có màu khác không? |
| 这件衣服是纯棉的吗?(Zhè jiàn yīfú shì chún mián de ma?) | Zhè jiàn yī fù shì chún mián de ma? | Chiếc áo này có phải làm bằng cotton nguyên chất không? |
**Phần 2: Câu trả lời**
| Câu tiếng Trung (Pinyin) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 有,库存很多。(Yǒu, kùcún hěnduō.) | Yǒu, kù cún hěnduō | Có, còn rất nhiều hàng trong kho. |
| 不好意思,没有了。(Bù hǎoyìsi, méiyoule.) | Bù hǎo yì s,ì méi yǒu le | Xin lỗi, không còn nữa. |
| 可以,您请便。(Kěyǐ, nín qǐng biàn.) | Kě yǐ, nín qǐng biàn | Được, mời bạn tự nhiên. |
| 没有其他颜色了。(Méiyǒu qítā yánsè le.) | Méi yǒu qí tā yán sè le | Không còn màu nào khác nữa. |
| 是的,是纯棉的。(Shì de, shì chún mián de.) | Shì de, shì chún mián de | Đúng rồi, là cotton nguyên chất. |
**Phần 3: Câu giao tiếp khác**
| Câu tiếng Trung (Pinyin) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 我想买件衬衫。(Wǒ xiǎng mǎi jiàn chènshān.) | Wǒ xiǎng mǎi jiàn chènshān | Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi. |
| 我要最大的号。(Wǒ yào zuìdà de hào.) | Wǒ yào zuì dà de hào | Tôi muốn lấy size lớn nhất. |
| 麻烦帮我包起来。(Máfán bāng wǒ bāo qǐlái.) | Má fán bāng wǒ bāo qǐ lái | Làm phiền bạn gói lại giúp tôi. |
| 我要刷卡。(Wǒ yào shuā kā.) | Wǒ yào shuā kā | Tôi muốn thanh toán bằng thẻ. |
| 谢谢惠顾。(Xièxiè huìgù.) | Xiè xie huì gù | Cảm ơn bạn đã ủng hộ. |