Buồn bắt chước tiếng Trung hài hước đoạn cắt tiếng Trung hài hước
**Hỏi thăm/Chào hỏi** * 您好 (Nǐ hǎo) - Xin chào * 有人吗?(Yǒurén ma?) - Có ai ở đây không? * 我想买一些书。 (Wǒ xiǎng mǎi yìxiē shū.) - Tôi muốn mua một vài cuốn sách. **Hỏi về loại sách** * 你们这里有哪种书?(Nǐmen zhè lǐ yǒu nǎ zhǒng shū?) - Ở đây có những loại sách nào? * 有哪些关于历史的书?(Yǒu nǎ xiē guānyú lìshǐ de shū?) - Có sách nào về lịch sử không? * 有哪些中文学习资料?(Yǒu nǎ xiē zhōngwén xuéxí zīliào?) - Có tài liệu học tiếng Trung nào không? **Hỏi về tình trạng sách** * 这本书还有吗?(Zhè běn shū hái yǒu ma?) - Sách này còn không? * 这本书多少钱?(Zhè běn shū duōshǎo qián?) - Cuốn sách này bao nhiêu tiền? * 这本书是精装版还是平装版?(Zhè běn shū shì jīngzhuāng bǎn háishi píngzhuāng bǎn?) - Cuốn sách này là bản bìa cứng hay bìa mềm? **Yêu cầu hỗ trợ** * 可以帮我找一下吗?(Kěyǐ bāng wǒ zhǎoyīxià ma?) - Bạn có thể giúp tôi tìm không? * 我想找一本关于中国文化的书。 (Wǒ xiǎng zhǎo yī běn guānyú zhōngguó wénhuà de shū.) - Tôi muốn tìm một cuốn sách về văn hóa Trung Quốc. **Thanh toán** * 我要付钱。 (Wǒ yào fù qián.) - Tôi muốn thanh toán. * 可以刷卡吗?(Kěyǐ shuā kǎ ma?) - Có thể thanh toán bằng thẻ không? * 可以开发票吗?(Kěyǐ kāifāpiào ma?) - Có thể xuất hóa đơn không? **Cảm ơn/Tạm biệt** * 谢谢。 (Xièxie.) - Cảm ơn. * 再见。 (Zàijiàn.) - Tạm biệt.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH